Bản dịch của từ On that trong tiếng Việt

On that

Preposition Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

On that (Preposition)

ˈɑn ðˈæt
ˈɑn ðˈæt
01

Tiếp xúc vật lý và được hỗ trợ bởi (một bề mặt)

Physically in contact with and supported by a surface.

Ví dụ

Many people stand on that corner to wait for the bus.

Nhiều người đứng ở góc đó để chờ xe buýt.

She does not feel comfortable on that crowded subway.

Cô ấy không cảm thấy thoải mái trên tàu điện ngầm đông đúc đó.

Is he sitting on that bench near the park?

Anh ấy có đang ngồi trên ghế đó gần công viên không?

On that (Adverb)

ˈɑn ðˈæt
ˈɑn ðˈæt
01

Dùng để chỉ những điều sau đây.

Used to indicate the following.

Ví dụ

On that day, we discussed social issues like poverty and education.

Vào ngày đó, chúng tôi đã thảo luận về các vấn đề xã hội như nghèo đói và giáo dục.

We do not ignore social problems on that important date.

Chúng tôi không bỏ qua các vấn đề xã hội vào ngày quan trọng đó.

What topics will we cover on that social event next week?

Chúng ta sẽ đề cập đến những chủ đề nào trong sự kiện xã hội đó vào tuần tới?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/on that/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with On that

Không có idiom phù hợp