Bản dịch của từ On that trong tiếng Việt

On that

Preposition Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

On that(Preposition)

ˈɑn ðˈæt
ˈɑn ðˈæt
01

Tiếp xúc vật lý và được hỗ trợ bởi (một bề mặt)

Physically in contact with and supported by a surface.

Ví dụ
Many people stand on that corner to wait for the bus.Nhiều người đứng ở góc đó để chờ xe buýt.
She does not feel comfortable on that crowded subway.Cô ấy không cảm thấy thoải mái trên tàu điện ngầm đông đúc đó.

On that(Adverb)

ˈɑn ðˈæt
ˈɑn ðˈæt
01

Dùng để chỉ những điều sau đây.

Used to indicate the following.

Ví dụ
On that day, we discussed social issues like poverty and education.Vào ngày đó, chúng tôi đã thảo luận về các vấn đề xã hội như nghèo đói và giáo dục.
We do not ignore social problems on that important date.Chúng tôi không bỏ qua các vấn đề xã hội vào ngày quan trọng đó.

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.