Bản dịch của từ On the horizon trong tiếng Việt
On the horizon

On the horizon (Phrase)
A new opportunity is on the horizon for students seeking scholarships.
Một cơ hội mới sẽ sớm xuất hiện cho sinh viên tìm học bổng.
There are no signs of improvement on the horizon for the economy.
Không có dấu hiệu cải thiện nào sắp tới cho nền kinh tế.
Is there any exciting news on the horizon for the community?
Có tin tức thú vị nào sắp tới cho cộng đồng không?
Change is on the horizon, new opportunities are coming.
Sự thay đổi đang tới gần, cơ hội mới đang đến.
There is no sign of improvement on the horizon for now.
Hiện tại không có dấu hiệu cải thiện nào sắp tới.
Cụm từ "on the horizon" thường được dùng để chỉ một điều gì đó có thể xảy ra trong tương lai, đồng thời cũng có thể ám chỉ một sự kiện hoặc thay đổi đang dần xuất hiện. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng tương đối phổ biến cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "on the horizon" có thể được dùng để nhấn mạnh sự gần gũi hoặc sự chắc chắn của một sự kiện hơn ở Anh, trong khi ở Mỹ, nó có thể mang ý nghĩa tổng quát hơn về những khả năng không chắc chắn.
Cụm từ "on the horizon" xuất phát từ thực tế về địa lý, nơi mà đường chân trời (horizon) là điểm tiếp xúc giữa trái đất và bầu trời. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "horizon", từ "horizōn" trong tiếng Hy Lạp, nghĩa là "rìa". Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm từ thường được dùng để chỉ những sự kiện, khả năng hoặc xu hướng sắp xảy ra, thể hiện tính dự báo và triển vọng trong nhiều lĩnh vực như khoa học, kinh tế và văn hóa.
Cụm từ "on the horizon" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi nó thường được dùng để diễn đạt các dự đoán hoặc điều gì đó có khả năng xảy ra trong tương lai. Trong IELTS viết và đọc, cụm từ này thường liên quan đến các chủ đề về công nghệ, môi trường, hoặc kinh tế. Ngoài ngữ cảnh học thuật, cụm từ này còn được sử dụng trong văn cảnh văn học và báo chí, ám chỉ đến những triển vọng hoặc sự thay đổi có thể đến trong tương lai gần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)