Bản dịch của từ On the make trong tiếng Việt
On the make

On the make (Phrase)
Tích cực tham gia vào việc đạt được tiến bộ hoặc tìm kiếm thành công, đặc biệt là trong sự nghiệp hoặc kinh doanh.
Actively engaged in making progress or seeking success especially in a career or business.
She's on the make for a promotion at work.
Cô ấy đang cố gắng để được thăng chức ở công việc.
The young entrepreneur is on the make in the business world.
Doanh nhân trẻ đang hoạt động tích cực trong thế giới kinh doanh.
He seems to be on the make for a successful career.
Anh ta dường như đang cố gắng để có một sự nghiệp thành công.
Cụm từ "on the make" trong tiếng Anh thường được hiểu là một hành động hay tâm trạng đang tìm kiếm lợi ích cá nhân, đặc biệt là về tài chính hoặc tình cảm. Cụm từ này không phân biệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, nó thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự thao túng hoặc lợi dụng người khác. Trong văn phong viết, cụm này phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể không phù hợp trong các tài liệu chính thức.
Cụm từ "on the make" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, nơi "make" xuất phát từ động từ Latin "facere", nghĩa là "làm" hoặc "tạo ra". Trong lịch sử, cụm từ này được sử dụng để mô tả những người đang tìm cách kiếm lợi hoặc thăng tiến trong xã hội, thường với động cơ không chính đáng. Ngày nay, nó vẫn mang nghĩa tương tự, diễn tả những cá nhân đang cố gắng khai thác cơ hội để đạt được lợi ích cá nhân, thường đi kèm với sự dụng ý và tính toán.
Cụm từ "on the make" không phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và văn học. Nó thường được dùng để chỉ những người có ý định kiếm lợi từ một tình huống đặc biệt hoặc đang tìm kiếm cơ hội để nâng cao vị thế cá nhân, ví dụ như trong môi trường kinh doanh hoặc xã hội. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ tới sự vị kỷ hoặc thao túng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



