Bản dịch của từ On the move trong tiếng Việt
On the move

On the move (Phrase)
She's always on the move, attending different social events every week.
Cô ấy luôn luôn di chuyển, tham gia các sự kiện xã hội khác nhau mỗi tuần.
In a bustling city like New York, people are constantly on the move.
Trong một thành phố nhộn nhịp như New York, mọi người luôn luôn di chuyển.
With the rise of social media, many young people are more on the move online.
Với sự phát triển của mạng xã hội, nhiều người trẻ hơn đang di chuyển nhiều hơn trực tuyến.
Cụm từ "on the move" có nghĩa là di chuyển hoặc đang trong quá trình chuyển động. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái bận rộn hoặc không ngừng nghỉ, đặc biệt trong ngữ cảnh công việc hoặc di chuyển. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể xuất hiện nhiều hơn trong các ngữ cảnh mô tả lối sống năng động.
Cụm từ "on the move" có nguồn gốc từ tiếng Latin "movere", có nghĩa là "di chuyển". Từ này đã tiến hóa qua nhiều ngôn ngữ châu Âu, bao gồm tiếng Pháp "mouvoir" và tiếng Anh "move". Ban đầu thể hiện nghĩa đen về sự chuyển động vật lý, cụm từ này đã mở rộng sang nghĩa bóng để chỉ trạng thái hoạt động hoặc thay đổi. Sự phát triển này phản ánh tính linh hoạt của con người trong các lĩnh vực khác nhau như công việc và quan hệ.
Cụm từ "on the move" xuất hiện khá thường xuyên trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả hành động hoặc trạng thái di chuyển của con người và phương tiện. Trong phần Viết và Nói, nó thường được sử dụng để diễn đạt sự linh hoạt hoặc thay đổi trong lối sống hiện đại. Ngoài ra, cụm từ này cũng xuất hiện trong ngữ cảnh du lịch, thể thao, và công việc, thể hiện sự năng động và khả năng thích ứng của cá nhân hoặc nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



