Bản dịch của từ On-the-occasion-that trong tiếng Việt
On-the-occasion-that
Preposition

On-the-occasion-that (Preposition)
ˌɑnθiəksˈeɪʃənt
ˌɑnθiəksˈeɪʃənt
Ví dụ
On the occasion that we meet, let's discuss our social plans.
Vào dịp chúng ta gặp nhau, hãy thảo luận về kế hoạch xã hội.
I will not attend the party on the occasion that it rains.
Tôi sẽ không tham dự bữa tiệc vào dịp trời mưa.
Will you join us on the occasion that we celebrate together?
Bạn có tham gia cùng chúng tôi vào dịp chúng ta ăn mừng không?