Bản dịch của từ On-the-occasion-that trong tiếng Việt
On-the-occasion-that

On-the-occasion-that (Preposition)
On the occasion that we meet, let's discuss our social plans.
Vào dịp chúng ta gặp nhau, hãy thảo luận về kế hoạch xã hội.
I will not attend the party on the occasion that it rains.
Tôi sẽ không tham dự bữa tiệc vào dịp trời mưa.
Will you join us on the occasion that we celebrate together?
Bạn có tham gia cùng chúng tôi vào dịp chúng ta ăn mừng không?
Cụm từ "on-the-occasion-that" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một tình huống hoặc sự kiện cụ thể xảy ra. Đây là một biểu thức khá trang trọng, thường xuất hiện trong văn viết và các bối cảnh chính thức. Cụm từ này không có cách viết khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau khi phát âm. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, cách diễn đạt này thường được thay thế bởi các cụm ngắn gọn hơn như "when" hoặc "if" trong cả hai dạng tiếng Anh.
Cụm từ "on-the-occasion-that" kết hợp từ "occasion", có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "occasio", mang nghĩa là "cơ hội" hay "tình huống". Từ này được hình thành từ "cadere", nghĩa là "ngã" hoặc "rơi", ám chỉ vào những thời điểm đặc biệt xảy ra. Trong tiếng Anh hiện đại, cụm từ này được sử dụng để chỉ một điều kiện hay hoàn cảnh, thể hiện sự tôn trọng đối với thời điểm hoặc sự kiện cụ thể khi một hành động nào đó xảy ra.
Cụm từ "on-the-occasion-that" rất ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, có khả năng xuất hiện chủ yếu trong phần Writing và Speaking do tính chất ngữ pháp phức tạp của nó. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này thường được dùng để diễn đạt điều kiện trong các tình huống cụ thể. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các văn bản chính thức hoặc hợp đồng khi đề cập đến các sự kiện hoặc sự việc xảy ra trong một hoàn cảnh nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp