Bản dịch của từ On the off-chance trong tiếng Việt
On the off-chance
On the off-chance (Phrase)
Vì một khả năng nhỏ là điều gì đó có thể xảy ra.
For a slight possibility that something may happen.
I invited Sarah to the party on the off-chance she would come.
Tôi đã mời Sarah đến bữa tiệc với hy vọng cô ấy sẽ đến.
He didn't attend the meeting on the off-chance someone would ask him.
Anh ấy không tham dự cuộc họp vì không nghĩ ai sẽ hỏi anh.
Did you call Lisa on the off-chance she might join us?
Bạn có gọi Lisa không vì có thể cô ấy sẽ tham gia cùng chúng ta?
I invited Sarah on the off-chance she could attend the party.
Tôi đã mời Sarah với hy vọng cô ấy có thể tham dự bữa tiệc.
They didn't show up on the off-chance of bad weather.
Họ không đến vì có khả năng thời tiết xấu.
Cụm từ "on the off-chance" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự hy vọng hoặc khả năng mơ hồ về một điều gì đó xảy ra, mặc dù xác suất rất thấp. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác do sự biến đổi trong giọng nói của người nói ở từng vùng miền. Cụm từ này thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp không chính thức.