Bản dịch của từ On the sly trong tiếng Việt
On the sly
Adverb Phrase

On the sly (Adverb)
ˈɑn ðə slˈaɪ
ˈɑn ðə slˈaɪ
Ví dụ
She planned the surprise party on the sly for Tom's birthday.
Cô ấy đã lên kế hoạch bữa tiệc bất ngờ một cách bí mật cho sinh nhật của Tom.
They did not organize the event on the sly to avoid suspicion.
Họ không tổ chức sự kiện một cách bí mật để tránh nghi ngờ.
Did you hear about the meeting held on the sly last week?
Bạn có nghe về cuộc họp được tổ chức một cách bí mật tuần trước không?
On the sly (Phrase)
ˈɑn ðə slˈaɪ
ˈɑn ðə slˈaɪ
01
Bí mật hoặc lén lút.