Bản dịch của từ On the sly trong tiếng Việt
On the sly

On the sly (Adverb)
She planned the surprise party on the sly for Tom's birthday.
Cô ấy đã lên kế hoạch bữa tiệc bất ngờ một cách bí mật cho sinh nhật của Tom.
They did not organize the event on the sly to avoid suspicion.
Họ không tổ chức sự kiện một cách bí mật để tránh nghi ngờ.
Did you hear about the meeting held on the sly last week?
Bạn có nghe về cuộc họp được tổ chức một cách bí mật tuần trước không?
On the sly (Phrase)
She planned the surprise party on the sly for John's birthday.
Cô ấy lên kế hoạch cho bữa tiệc bất ngờ bí mật cho sinh nhật John.
They did not share the news on the sly with anyone else.
Họ không chia sẻ tin tức bí mật với ai khác.
Did you hear about the event planned on the sly last week?
Bạn có nghe về sự kiện được lên kế hoạch bí mật tuần trước không?
Cụm từ "on the sly" có nghĩa là một cách bí mật, lén lút hoặc không công khai. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh đời thường, thường chỉ ra hành động mà người nói thực hiện một cách thận trọng, nhằm tránh bị phát hiện. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này có cách sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp, sự nhấn mạnh và ngữ điệu có thể khác nhau giữa hai biến thể.
Cụm từ "on the sly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với từ "sly" xuất phát từ tiếng Đức cổ "slyh", có nghĩa là lén lút hoặc khôn khéo. Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ hành động bí mật và có xu hướng không trung thực. Ngày nay, cụm từ này thường chỉ những hành động giấu diếm, hoặc thực hiện một cách lén lút, phản ánh sự liên kết giữa bản chất khôn khéo và tính bí mật trong các hành vi.
Cụm từ "on the sly" thường được sử dụng trong bối cảnh không chính thức và diễn tả hành động thực hiện một cách lén lút hoặc bí mật. Trong các thành phần của kỳ thi IELTS, cụm này không phổ biến trong các bài kiểm tra Nghe, Đọc, Viết và Nói, do tính chất không chính thức của nó. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, chẳng hạn như khi thảo luận về hành vi lừa dối hoặc các hoạt động lén lút trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp