Bản dịch của từ On the sly trong tiếng Việt

On the sly

Adverb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

On the sly (Adverb)

01

Một cách bí mật hoặc lén lút.

In a secretive or sneaky manner.

Ví dụ

She planned the surprise party on the sly for Tom's birthday.

Cô ấy đã lên kế hoạch bữa tiệc bất ngờ một cách bí mật cho sinh nhật của Tom.

They did not organize the event on the sly to avoid suspicion.

Họ không tổ chức sự kiện một cách bí mật để tránh nghi ngờ.

Did you hear about the meeting held on the sly last week?

Bạn có nghe về cuộc họp được tổ chức một cách bí mật tuần trước không?

On the sly (Phrase)

01

Bí mật hoặc lén lút.

Secretly or sneakily.

Ví dụ

She planned the surprise party on the sly for John's birthday.

Cô ấy lên kế hoạch cho bữa tiệc bất ngờ bí mật cho sinh nhật John.

They did not share the news on the sly with anyone else.

Họ không chia sẻ tin tức bí mật với ai khác.

Did you hear about the event planned on the sly last week?

Bạn có nghe về sự kiện được lên kế hoạch bí mật tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/on the sly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with On the sly

Không có idiom phù hợp