Bản dịch của từ Sneaky trong tiếng Việt
Sneaky

Sneaky(Adjective)
(về một cảm giác) dai dẳng nhưng miễn cưỡng nắm giữ; lén lút.
Of a feeling persistent but reluctantly held sneaking.
Dạng tính từ của Sneaky (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Sneaky Lén lút | Sneakier Nhếch nhác hơn | Sneakiest Lén lút nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "sneaky" trong tiếng Anh mô tả hành động làm một việc gì đó một cách lén lút, không minh bạch để tránh bị phát hiện, thường mang nghĩa tiêu cực. Về mặt ngữ âm, trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được phát âm tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về âm điệu. "Sneaky" thường được sử dụng để chỉ các hành vi không trung thực, như là lén lút theo dõi hoặc đánh lừa người khác.
Từ "sneaky" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "sneken", có nghĩa là "lẻn" hoặc "tránh né". Từ này lại xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "snegan", có nghĩa tương tự. Trong quá trình phát triển, từ "sneaky" đã trở thành tính từ để mô tả hành vi có tính chất lén lút, lén lút và không ngay thẳng. Ý nghĩa hiện tại phản ánh đặc điểm của sự tinh ranh và mưu mẹo, thường liên quan đến hành động không trung thực.
Từ “sneaky” tương đối phổ biến trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bối cảnh nói và viết. Nó thường xuất hiện trong các bài nói về hành vi không trung thực hoặc những người có tính chất lén lút. Trong bối cảnh khác, từ này được sử dụng để miêu tả các hành động hoặc tính cách liên quan đến sự mánh khóe, ví dụ như trong văn học, phim ảnh hoặc các tình huống xã hội hàng ngày. Cách sử dụng này thường nhằm nhấn mạnh tính tiêu cực của hành vi.
Họ từ
Từ "sneaky" trong tiếng Anh mô tả hành động làm một việc gì đó một cách lén lút, không minh bạch để tránh bị phát hiện, thường mang nghĩa tiêu cực. Về mặt ngữ âm, trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được phát âm tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về âm điệu. "Sneaky" thường được sử dụng để chỉ các hành vi không trung thực, như là lén lút theo dõi hoặc đánh lừa người khác.
Từ "sneaky" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "sneken", có nghĩa là "lẻn" hoặc "tránh né". Từ này lại xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "snegan", có nghĩa tương tự. Trong quá trình phát triển, từ "sneaky" đã trở thành tính từ để mô tả hành vi có tính chất lén lút, lén lút và không ngay thẳng. Ý nghĩa hiện tại phản ánh đặc điểm của sự tinh ranh và mưu mẹo, thường liên quan đến hành động không trung thực.
Từ “sneaky” tương đối phổ biến trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bối cảnh nói và viết. Nó thường xuất hiện trong các bài nói về hành vi không trung thực hoặc những người có tính chất lén lút. Trong bối cảnh khác, từ này được sử dụng để miêu tả các hành động hoặc tính cách liên quan đến sự mánh khóe, ví dụ như trong văn học, phim ảnh hoặc các tình huống xã hội hàng ngày. Cách sử dụng này thường nhằm nhấn mạnh tính tiêu cực của hành vi.
