Bản dịch của từ Sneaky trong tiếng Việt
Sneaky
Sneaky (Adjective)
Her sneaky behavior at the party raised suspicions among friends.
Hành vi xảo quyệt của cô ấy tại bữa tiệc gây nghi ngờ giữa bạn bè.
The sneaky plan to sabotage the project was uncovered by management.
Kế hoạch xảo quyệt để phá hoại dự án đã bị lãnh đạo phát hiện.
He felt sneaky taking credit for work he didn't do.
Anh ấy cảm thấy xảo quyệt khi nhận công lao cho công việc mà anh không làm.
(về một cảm giác) dai dẳng nhưng miễn cưỡng nắm giữ; lén lút.
Of a feeling persistent but reluctantly held sneaking.
She had a sneaky suspicion that he was lying.
Cô ấy có một sự nghi ngờ lén lút rằng anh ấy đang nói dối.
The sneaky plan to surprise her at the party worked.
Kế hoạch lén lút để ngạc nhiên cô ấy tại bữa tiệc đã thành công.
His sneaky behavior made everyone question his intentions.
Hành vi lén lút của anh ấy khiến mọi người đều nghi ngờ ý định của anh ấy.
Dạng tính từ của Sneaky (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Sneaky Lén lút | Sneakier Nhếch nhác hơn | Sneakiest Lén lút nhất |
Họ từ
Từ "sneaky" trong tiếng Anh mô tả hành động làm một việc gì đó một cách lén lút, không minh bạch để tránh bị phát hiện, thường mang nghĩa tiêu cực. Về mặt ngữ âm, trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được phát âm tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về âm điệu. "Sneaky" thường được sử dụng để chỉ các hành vi không trung thực, như là lén lút theo dõi hoặc đánh lừa người khác.
Từ "sneaky" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "sneken", có nghĩa là "lẻn" hoặc "tránh né". Từ này lại xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "snegan", có nghĩa tương tự. Trong quá trình phát triển, từ "sneaky" đã trở thành tính từ để mô tả hành vi có tính chất lén lút, lén lút và không ngay thẳng. Ý nghĩa hiện tại phản ánh đặc điểm của sự tinh ranh và mưu mẹo, thường liên quan đến hành động không trung thực.
Từ “sneaky” tương đối phổ biến trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bối cảnh nói và viết. Nó thường xuất hiện trong các bài nói về hành vi không trung thực hoặc những người có tính chất lén lút. Trong bối cảnh khác, từ này được sử dụng để miêu tả các hành động hoặc tính cách liên quan đến sự mánh khóe, ví dụ như trong văn học, phim ảnh hoặc các tình huống xã hội hàng ngày. Cách sử dụng này thường nhằm nhấn mạnh tính tiêu cực của hành vi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp