Bản dịch của từ Sneaking trong tiếng Việt

Sneaking

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sneaking (Verb)

snˈikɪŋ
snˈikɪŋ
01

Phân từ hiện tại của lén lút.

Present participle of sneak.

Ví dụ

He was sneaking around the party to surprise his friend.

Anh ta đang lén lút xung quanh bữa tiệc để làm ngạc nhiên cho bạn.

The kids were sneaking candies from the jar when no one was looking.

Những đứa trẻ đang lén lút lấy kẹo từ lọ khi không ai nhìn.

She caught her cat sneaking into the neighbor's garden again.

Cô ấy bắt được con mèo của mình lén lút vào vườn hàng xóm một lần nữa.

Dạng động từ của Sneaking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sneak

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sneaked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sneaked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sneaks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sneaking

Sneaking (Adjective)

01

Hành động hoặc làm điều gì đó một cách bí mật hoặc ranh mãnh.

Acting or doing something in a secret or sly manner.

Ví dụ

She caught her son sneaking cookies before dinner.

Cô ấy bắt con trai mình lén ăn bánh quy trước bữa tối.

The sneaking cat quietly approached the sleeping bird.

Con mèo lén lút tiến tới con chim đang ngủ.

He was sneaking around the office trying to avoid his boss.

Anh ta lén lút đi quanh văn phòng để trốn tránh sếp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sneaking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
[...] Then, I immediately bought 3 tickets for the show for me and my two close friends because I couldn't wait any longer [...]Trích: Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books

Idiom with Sneaking

Không có idiom phù hợp