Bản dịch của từ Sneaking trong tiếng Việt
Sneaking
Sneaking (Verb)
Phân từ hiện tại của lén lút.
Present participle of sneak.
He was sneaking around the party to surprise his friend.
Anh ta đang lén lút xung quanh bữa tiệc để làm ngạc nhiên cho bạn.
The kids were sneaking candies from the jar when no one was looking.
Những đứa trẻ đang lén lút lấy kẹo từ lọ khi không ai nhìn.
She caught her cat sneaking into the neighbor's garden again.
Cô ấy bắt được con mèo của mình lén lút vào vườn hàng xóm một lần nữa.
Dạng động từ của Sneaking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sneak |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sneaked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sneaked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sneaks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sneaking |
Sneaking (Adjective)
She caught her son sneaking cookies before dinner.
Cô ấy bắt con trai mình lén ăn bánh quy trước bữa tối.
The sneaking cat quietly approached the sleeping bird.
Con mèo lén lút tiến tới con chim đang ngủ.
He was sneaking around the office trying to avoid his boss.
Anh ta lén lút đi quanh văn phòng để trốn tránh sếp.
Họ từ
Từ "sneaking" là dạng hiện tại phân từ của động từ "sneak", có nghĩa là di chuyển một cách lén lút, vụng trộm để tránh sự chú ý hoặc phát hiện của người khác. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cả hình thức viết và nói. Tuy nhiên, "sneaky" trong tiếng Anh Mỹ thường được sử dụng chủ yếu để chỉ tính cách không trung thực, trong khi ở Anh, từ này cũng có thể mang nghĩa chơi khăm hơn.
Từ "sneaking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "sneaken", xuất phát từ tiếng Đức cổ "sneikan", có nghĩa là "lén lút, vụng trộm". Gốc Latin của từ này không được xác định rõ ràng, nhưng sự phát triển của nó trong tiếng Anh phản ánh khái niệm hành động không được phát hiện hoặc ẩn danh. Ngày nay, "sneaking" thường được sử dụng để diễn tả những hành động lén lút hoặc mờ ám, giữ nguyên ý nghĩa ban đầu về sự kín đáo và bí mật.
Từ "sneaking" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mô tả hành động bí mật hoặc lén lút. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến các tình huống biểu đạt cảm xúc mãnh liệt hoặc hành vi không chính đáng. Trong các ngữ cảnh khác, "sneaking" thường được sử dụng để diễn tả hành vi trộm cắp, xâm nhập lén lút hoặc những hành động không được phép trong môi trường xã hội, như ở trường học hoặc nơi làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp