Bản dịch của từ Sneaking trong tiếng Việt
Sneaking
Sneaking (Verb)
Phân từ hiện tại của lén lút.
Present participle of sneak.
He was sneaking around the party to surprise his friend.
Anh ta đang lén lút xung quanh bữa tiệc để làm ngạc nhiên cho bạn.
The kids were sneaking candies from the jar when no one was looking.
Những đứa trẻ đang lén lút lấy kẹo từ lọ khi không ai nhìn.
She caught her cat sneaking into the neighbor's garden again.
Cô ấy bắt được con mèo của mình lén lút vào vườn hàng xóm một lần nữa.
Dạng động từ của Sneaking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sneak |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sneaked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sneaked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sneaks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sneaking |
Sneaking (Adjective)
She caught her son sneaking cookies before dinner.
Cô ấy bắt con trai mình lén ăn bánh quy trước bữa tối.
The sneaking cat quietly approached the sleeping bird.
Con mèo lén lút tiến tới con chim đang ngủ.
He was sneaking around the office trying to avoid his boss.
Anh ta lén lút đi quanh văn phòng để trốn tránh sếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp