Bản dịch của từ Sneakily trong tiếng Việt
Sneakily

Sneakily (Adverb)
She sneakily joined the conversation about social media trends.
Cô ấy lén lút tham gia cuộc trò chuyện về xu hướng mạng xã hội.
They did not sneakily share their personal information online.
Họ không lén lút chia sẻ thông tin cá nhân trực tuyến.
Did he sneakily observe the group discussing social issues?
Liệu anh ấy có lén lút quan sát nhóm thảo luận về các vấn đề xã hội không?
She sneakily joined the conversation about social media trends.
Cô ấy lén lút tham gia cuộc trò chuyện về xu hướng mạng xã hội.
They did not sneakily spread rumors during the community meeting.
Họ không lén lút lan truyền tin đồn trong cuộc họp cộng đồng.
Did he sneakily observe the group discussing social issues?
Anh ấy có lén lút quan sát nhóm bàn về các vấn đề xã hội không?
She sneakily joined the conversation about climate change at the party.
Cô ấy lén lút tham gia cuộc trò chuyện về biến đổi khí hậu tại bữa tiệc.
He did not sneakily take the last cookie from the jar.
Anh ấy không lén lút lấy chiếc bánh quy cuối cùng từ hũ.
Did she sneakily listen to their discussion on social issues?
Cô ấy có lén lút nghe cuộc thảo luận của họ về các vấn đề xã hội không?
Dạng trạng từ của Sneakily (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Sneakily Lén lút | More sneakily Lén lút hơn | Most sneakily Lén lút nhất |
Họ từ
Từ "sneakily" là trạng từ chỉ hành động một cách lén lút, âm thầm hoặc không dễ bị phát hiện, thường mang nghĩa tiêu cực. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút; trong đó, người Anh thường nhấn âm mạnh vào âm tiết thứ nhất hơn so với người Mỹ. "Sneakily" thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hành động không thành thật hoặc âm thầm đạt được điều gì đó.
Từ "sneakily" xuất phát từ động từ tiếng Anh "sneak", có nguồn gốc từ tiếng cổ "snecan", có nghĩa là "lén lút" hoặc "đi nhẹ nhàng". Căn cứ vào nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "snicô", từ này đã tiến hóa qua nhiều thế kỷ để diễn đạt ý nghĩa hành động thực hiện điều gì đó một cách bí mật hoặc không được phát hiện. Hiện nay, "sneakily" thường được sử dụng để chỉ hành động thực hiện một cách lén lút, gợi nhớ đến những khía cạnh về sự tinh vi và khéo léo trong việc tránh sự chú ý.
Từ "sneakily" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động thực hiện điều gì đó một cách lén lút hoặc kín đáo, thường đi kèm với những ý nghĩa về sự gian lận hoặc không trung thực. Trong các tình huống hàng ngày, từ này có thể được áp dụng khi nói về hành vi trộm cắp hay hành động mà không được người khác phát hiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp