Bản dịch của từ Sneakily trong tiếng Việt

Sneakily

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sneakily (Adverb)

snˈikəli
snˈikəli
01

Một cách bí mật hoặc lén lút.

In a secretive or stealthy manner.

Ví dụ

She sneakily joined the conversation about social media trends.

Cô ấy lén lút tham gia cuộc trò chuyện về xu hướng mạng xã hội.

They did not sneakily share their personal information online.

Họ không lén lút chia sẻ thông tin cá nhân trực tuyến.

Did he sneakily observe the group discussing social issues?

Liệu anh ấy có lén lút quan sát nhóm thảo luận về các vấn đề xã hội không?

02

Một cách ranh mãnh hoặc xảo quyệt.

In a sly or cunning way.

Ví dụ

She sneakily joined the conversation about social media trends.

Cô ấy lén lút tham gia cuộc trò chuyện về xu hướng mạng xã hội.

They did not sneakily spread rumors during the community meeting.

Họ không lén lút lan truyền tin đồn trong cuộc họp cộng đồng.

Did he sneakily observe the group discussing social issues?

Anh ấy có lén lút quan sát nhóm bàn về các vấn đề xã hội không?

03

Theo cách nhằm mục đích tránh bị chú ý hoặc phát hiện.

In a way that is intended to avoid notice or detection.

Ví dụ

She sneakily joined the conversation about climate change at the party.

Cô ấy lén lút tham gia cuộc trò chuyện về biến đổi khí hậu tại bữa tiệc.

He did not sneakily take the last cookie from the jar.

Anh ấy không lén lút lấy chiếc bánh quy cuối cùng từ hũ.

Did she sneakily listen to their discussion on social issues?

Cô ấy có lén lút nghe cuộc thảo luận của họ về các vấn đề xã hội không?

Dạng trạng từ của Sneakily (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Sneakily

Lén lút

More sneakily

Lén lút hơn

Most sneakily

Lén lút nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sneakily/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sneakily

Không có idiom phù hợp