Bản dịch của từ On the take trong tiếng Việt
On the take

On the take (Phrase)
Tham gia vào các hoạt động bất hợp pháp hoặc không trung thực, đặc biệt là nhận hối lộ.
Involved in illegal or dishonest activity especially accepting bribes.
Many politicians are on the take in this city.
Nhiều chính trị gia đang nhận hối lộ trong thành phố này.
The mayor is not on the take, despite rumors.
Thị trưởng không nhận hối lộ, mặc dù có tin đồn.
Are local officials on the take during the election?
Các quan chức địa phương có nhận hối lộ trong cuộc bầu cử không?
Cụm từ "on the take" được sử dụng để chỉ một trạng thái hoặc hành động nhận hối lộ hoặc tham nhũng, thường trong bối cảnh nhấn mạnh sự không trung thực hoặc hành vi sai trái của cá nhân, đặc biệt là trong các lĩnh vực công quyền. Cụm từ này không có sự khác biệt trong phiên âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh. Trong tiếng Anh, nó thường xuất hiện trong văn phong báo chí, phê phán những hành vi không đạo đức.
Cụm từ "on the take" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ với ý nghĩa liên quan đến việc nhận hối lộ hoặc lợi ích bất chính. Từ "take" bắt nguồn từ tiếng Latinh "tacere", có nghĩa là "lấy" hoặc "nhận". Ngữ nghĩa của cụm từ này đã phát triển, phản ánh các hành vi tham nhũng và thiếu đạo đức trong xã hội. Hiện nay, "on the take" thường được sử dụng để chỉ những người hay tổ chức lợi dụng chức vụ để thu lợi bất chính.
Cụm từ "on the take" thường không xuất hiện rõ ràng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Đọc, Viết và Nói. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh chính trị hoặc điều tra tham nhũng, cụm từ này diễn tả tình trạng nhận hối lộ hoặc lợi ích bất chính. Nó thường được sử dụng trong các bài viết về đạo đức, báo cáo tin tức, và trong các cuộc thảo luận về sự minh bạch trong chính phủ và tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



