Bản dịch của từ On the take trong tiếng Việt

On the take

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

On the take (Phrase)

ˈɑn ðə tˈeɪk
ˈɑn ðə tˈeɪk
01

Tham gia vào các hoạt động bất hợp pháp hoặc không trung thực, đặc biệt là nhận hối lộ.

Involved in illegal or dishonest activity especially accepting bribes.

Ví dụ

Many politicians are on the take in this city.

Nhiều chính trị gia đang nhận hối lộ trong thành phố này.

The mayor is not on the take, despite rumors.

Thị trưởng không nhận hối lộ, mặc dù có tin đồn.

Are local officials on the take during the election?

Các quan chức địa phương có nhận hối lộ trong cuộc bầu cử không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/on the take/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Do you prefer to photographs yourself or to have other people photos [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng
Describe a situation when you had to spend a long time in a traffic jam
[...] A trip that usually only me 20 minutes ended up very nearly 2 hours [...]Trích: Describe a situation when you had to spend a long time in a traffic jam
Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I am determined to whatever action is necessary to rectify the situation [...]Trích: Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
[...] First, a diversity in architectural styles does not away the beauty of an area [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021

Idiom with On the take

Không có idiom phù hợp