Bản dịch của từ Once bitten twice shy trong tiếng Việt
Once bitten twice shy

Once bitten twice shy (Idiom)
Một người từng có trải nghiệm tồi tệ sẽ thận trọng trong những tình huống tương tự trong tương lai.
A person who has had a bad experience is cautious in similar situations in the future.
After the argument, John is once bitten twice shy about social gatherings.
Sau cuộc tranh cãi, John trở nên dè dặt với các buổi gặp gỡ xã hội.
She is not once bitten twice shy; she loves meeting new friends.
Cô ấy không trở nên dè dặt; cô ấy thích gặp gỡ bạn mới.
Is Tom once bitten twice shy after his last friendship ended badly?
Tom có trở nên dè dặt sau khi tình bạn cuối cùng kết thúc không tốt không?
Câu thành ngữ "once bitten, twice shy" diễn tả ý nghĩa rằng khi một người trải qua một trải nghiệm tiêu cực, họ sẽ trở nên cẩn trọng hơn trong những tình huống tương tự trong tương lai. Câu này nhấn mạnh sự ảnh hưởng của kinh nghiệm xấu đến hành vi sau này. Cách diễn đạt này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng, nhưng trong giao tiếp khẩu ngữ có thể có sự thay đổi về ngữ điệu và nhấn mạnh.
Câu thành ngữ "once bitten, twice shy" có nguồn gốc từ tiếng Anh, thể hiện một cảm giác đề phòng sau khi trải qua một trải nghiệm tiêu cực. Cấu trúc của câu này có thể được phân tích từ các thành phần "once" (một lần) và "bitten" (bị cắn), dẫn đến ý nghĩa rằng một lần bị tổn thương sẽ khiến con người cẩn trọng hơn trong tương lai. Sự liên tưởng này phản ánh kinh nghiệm của loài người, nhấn mạnh sự học hỏi từ những bài học đớn đau.
Cụm từ "once bitten, twice shy" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết, nơi thí sinh có thể dùng để miêu tả kinh nghiệm hoặc thái độ sau khi trải qua một sự cố tiêu cực. Trong văn cảnh rộng hơn, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về mối quan hệ cá nhân, phản ứng tâm lý, hoặc trong những chỉ dẫn về hành vi, nhằm nhấn mạnh việc cẩn trọng hơn sau những bài học khó khăn.