Bản dịch của từ Once in a lifetime trong tiếng Việt
Once in a lifetime
Once in a lifetime (Phrase)
Một sự kiện hoặc cơ hội rất bất thường và sẽ không lặp lại.
An event or opportunity that is very unusual and will not be repeated.
Taking a trip to Paris is a once in a lifetime experience.
Đi du lịch đến Paris là một trải nghiệm chỉ có một lần trong đời.
Missing the chance to study abroad is a once in a lifetime regret.
Lỡ cơ hội đi du học nước ngoài là một nỗi ân hận chỉ có một lần trong đời.
Have you ever had a once in a lifetime opportunity in your life?
Bạn đã từng có cơ hội chỉ có một lần trong đời chưa?
Meeting Beyonce was a once in a lifetime experience.
Gặp Beyonce là một trải nghiệm không thể lặp lại.
I never had a once in a lifetime chance like that.
Tôi chưa bao giờ có cơ hội không thể lặp lại như vậy.
Once in a lifetime (Idiom)
Meeting the President is a once in a lifetime opportunity.
Gặp Tổng thống là một cơ hội duy nhất trong đời.
Attending a royal wedding is not a once in a lifetime experience.
Tham dự đám cưới hoàng gia không phải là trải nghiệm duy nhất trong đời.
Is winning a Nobel Prize considered a once in a lifetime achievement?
Việc giành giải Nobel có được coi là một thành tựu duy nhất trong đời không?
Meeting the President is a once in a lifetime opportunity.
Gặp Tổng thống là một cơ hội duy nhất trong đời.
Attending a royal wedding is not a once in a lifetime event.
Tham dự đám cưới hoàng gia không phải sự kiện duy nhất trong đời.
Cụm từ "once in a lifetime" diễn tả một cơ hội hoặc trải nghiệm hiếm hoi, xảy ra chỉ một lần trong đời. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có phiên bản British hay American riêng biệt, mà được sử dụng phổ quát trong cả hai phương ngữ với cùng một cách hiểu. Thông thường, thuật ngữ này được áp dụng cho những sự kiện đặc biệt như đám cưới, chuyến du lịch hoặc thành tựu cá nhân, thể hiện tính độc đáo và tầm quan trọng của trải nghiệm đó.
Cụm từ "once in a lifetime" bắt nguồn từ ngữ nghĩa tiếng Anh, kết hợp giữa "once" (một lần) và "lifetime" (cuộc đời). "Once" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "wan", mang nghĩa đơn lẻ, trong khi "lifetime" xuất phát từ tiếng Anh trung cổ "life", kết hợp với "time". Cụm từ này được sử dụng để chỉ những trải nghiệm hoặc cơ hội hiếm có, thường không lặp lại, phản ánh tầm quan trọng và giá trị của những khoảnh khắc đặc biệt trong cuộc sống.
Cụm từ "once in a lifetime" thường xuất hiện trong các tình huống đặc biệt, nhấn mạnh những trải nghiệm độc đáo hoặc hiếm có trong cuộc sống. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có tần suất tương đối thấp nhưng có thể được sử dụng trong phần Speaking để mô tả những sự kiện quan trọng, hoặc trong phần Writing để trình bày quan điểm về giá trị của trải nghiệm. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong các văn cảnh quảng cáo hoặc du lịch, thể hiện sự độc đáo và đặc biệt của sản phẩm hoặc dịch vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp