Bản dịch của từ Once in a lifetime trong tiếng Việt

Once in a lifetime

Phrase Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Once in a lifetime (Phrase)

wˈʌns ɨn ə lˈaɪftˌaɪm
wˈʌns ɨn ə lˈaɪftˌaɪm
01

Một sự kiện hoặc cơ hội rất bất thường và sẽ không lặp lại.

An event or opportunity that is very unusual and will not be repeated.

Ví dụ

Taking a trip to Paris is a once in a lifetime experience.

Đi du lịch đến Paris là một trải nghiệm chỉ có một lần trong đời.

Missing the chance to study abroad is a once in a lifetime regret.

Lỡ cơ hội đi du học nước ngoài là một nỗi ân hận chỉ có một lần trong đời.

Have you ever had a once in a lifetime opportunity in your life?

Bạn đã từng có cơ hội chỉ có một lần trong đời chưa?

Meeting Beyonce was a once in a lifetime experience.

Gặp Beyonce là một trải nghiệm không thể lặp lại.

I never had a once in a lifetime chance like that.

Tôi chưa bao giờ có cơ hội không thể lặp lại như vậy.

Once in a lifetime (Idiom)

01

Chỉ xảy ra một lần trong đời một người; rất đặc biệt.

Happening only once in a persons life very special.

Ví dụ

Meeting the President is a once in a lifetime opportunity.

Gặp Tổng thống là một cơ hội duy nhất trong đời.

Attending a royal wedding is not a once in a lifetime experience.

Tham dự đám cưới hoàng gia không phải là trải nghiệm duy nhất trong đời.

Is winning a Nobel Prize considered a once in a lifetime achievement?

Việc giành giải Nobel có được coi là một thành tựu duy nhất trong đời không?

Meeting the President is a once in a lifetime opportunity.

Gặp Tổng thống là một cơ hội duy nhất trong đời.

Attending a royal wedding is not a once in a lifetime event.

Tham dự đám cưới hoàng gia không phải sự kiện duy nhất trong đời.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Once in a lifetime cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Once in a lifetime

Không có idiom phù hợp