Bản dịch của từ One-armed bandit trong tiếng Việt
One-armed bandit
Noun [U/C]
One-armed bandit (Noun)
01
Một loại máy đánh bạc, đặc biệt là máy dùng để đánh bạc.
A type of slot machine especially one used for gambling.
Ví dụ
The one-armed bandit in the casino was popular among gamblers.
Máy đánh bạc một cánh ở sòng bạc rất phổ biến với những người chơi.
She won a jackpot on the one-armed bandit last night.
Cô ấy đã trúng jackpot trên máy đánh bạc một cánh đêm qua.
The old town had a vintage one-armed bandit in the arcade.
Thị trấn cũ có một máy đánh bạc một cánh cổ điển trong phòng trò chơi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with One-armed bandit
Không có idiom phù hợp