Bản dịch của từ One-armed bandit trong tiếng Việt
One-armed bandit

One-armed bandit (Noun)
Một loại máy đánh bạc, đặc biệt là máy dùng để đánh bạc.
A type of slot machine especially one used for gambling.
The one-armed bandit in the casino was popular among gamblers.
Máy đánh bạc một cánh ở sòng bạc rất phổ biến với những người chơi.
She won a jackpot on the one-armed bandit last night.
Cô ấy đã trúng jackpot trên máy đánh bạc một cánh đêm qua.
The old town had a vintage one-armed bandit in the arcade.
Thị trấn cũ có một máy đánh bạc một cánh cổ điển trong phòng trò chơi.
"One-armed bandit" là thuật ngữ chỉ máy đánh bạc, thường được đặt ở các sòng bạc hoặc khu vui chơi giải trí. Thuật ngữ này xuất phát từ hình dáng của máy, với một cần gạt bên hông, biểu tượng cho cơ hội chiến thắng ngẫu nhiên. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến hơn, trong khi ở tiếng Anh Anh thường dùng thuật ngữ "fruit machine". Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở cách gọi và đôi khi là cả thiết kế máy.
Cụm từ "one-armed bandit" có nguồn gốc từ tiếng Anh, đặc biệt chỉ về máy đánh bạc tự động. Cụm từ này bắt nguồn từ thời kỳ đầu của máy đánh bạc, khi thiết kế máy có một cần gạt ở một bên, tương ứng với "one-armed". Từ "bandit" biểu thị cho sự lừa đảo hoặc trộm cắp, thể hiện bản chất của máy khi người chơi có thể mất tiền mà không có cơ hội nhận lại. Ý nghĩa hiện tại kết hợp giữa sự thú vị và rủi ro của trò chơi cờ bạc.
Thuật ngữ "one-armed bandit" ít khi xuất hiện trong các thành phần của IELTS. Tuy nhiên, nó thường được đề cập trong ngữ cảnh trò chơi cờ bạc, cụ thể là máy slot trong các sòng bạc. Trong các bài thi IELTS, nó có thể liên quan đến các chủ đề như tài chính, xã hội và văn hóa. Từ này gợi lên những khía cạnh về sự may rủi và tâm lý người chơi trong các tình huống cờ bạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp