Bản dịch của từ One celled trong tiếng Việt
One celled

One celled (Adjective)
Có hoặc bao gồm một ô duy nhất.
Having or consisting of a single cell.
The amoeba is a one celled organism found in ponds.
Amoeba là một sinh vật đơn bào tìm thấy trong ao.
Many people believe one celled life is not complex.
Nhiều người tin rằng sự sống đơn bào không phức tạp.
Is the paramecium a one celled creature or more complex?
Paramecium là một sinh vật đơn bào hay phức tạp hơn?
One celled (Phrase)
A bacterium is one celled and can reproduce quickly.
Một vi khuẩn là đơn bào và có thể sinh sản nhanh chóng.
Many people do not know that algae are one celled organisms.
Nhiều người không biết rằng tảo là sinh vật đơn bào.
Are all fungi one celled or do some have multiple cells?
Tất cả nấm đều là đơn bào hay một số có nhiều tế bào?
Từ "one-celled" được sử dụng để chỉ các sinh vật sống gồm một tế bào duy nhất, thường được gọi là sinh vật đơn bào. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này vẫn giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, tuy nhiên, có sự khác biệt trong cách phát âm và một số ngữ cảnh sử dụng. "One-celled" thường được dùng trong các lĩnh vực sinh học, sinh thái học để mô tả các sinh vật như vi khuẩn, amip hay một số loại tảo.
Từ "one-celled" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh "one-celled organism", chỉ các sinh vật đơn bào. Nguyên thể Latinh "cellula" có nghĩa là "căn phòng nhỏ" hay "tế bào" đã trở thành nền tảng cho thuật ngữ này. Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 19 trong nghiên cứu sinh học, phản ánh sự phát triển của khoa học về tế bào học. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh tính đơn giản và độc lập của các cơ thể sống ở cấp độ tế bào.
Thuật ngữ "one celled" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh sinh học để mô tả các sinh vật đơn bào, đặc biệt là trong các bài học về sinh thái và di truyền. Trong các phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện phổ biến trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề khoa học và môi trường. Tuy nhiên, tần suất sử dụng trong phần Nói và Viết có thể thấp hơn, do tính chất chuyên ngành của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

