Bản dịch của từ One for the books trong tiếng Việt

One for the books

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

One for the books (Idiom)

ˈwən.fɚˈθɛ.bʊks
ˈwən.fɚˈθɛ.bʊks
01

Một sự kiện hoặc trải nghiệm bất thường, đáng chú ý hoặc đáng nhớ.

An unusual remarkable or memorable event or experience.

Ví dụ

The charity event was one for the books, raising over $10,000.

Sự kiện từ thiện là một trong những sự kiện đáng nhớ, gây quỹ hơn 10.000 đô la.

The failed surprise party was definitely not one for the books.

Bữa tiệc bất ngờ thất bại chắc chắn không phải là một trong những sự kiện đáng nhớ.

Was the graduation ceremony one for the books with a famous guest speaker?

Lễ tốt nghiệp có phải là một trong những sự kiện đáng nhớ với diễn giả nổi tiếng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/one for the books/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with One for the books

Không có idiom phù hợp