Bản dịch của từ One for the books trong tiếng Việt
One for the books

One for the books (Idiom)
Một sự kiện hoặc trải nghiệm bất thường, đáng chú ý hoặc đáng nhớ.
An unusual remarkable or memorable event or experience.
The charity event was one for the books, raising over $10,000.
Sự kiện từ thiện là một trong những sự kiện đáng nhớ, gây quỹ hơn 10.000 đô la.
The failed surprise party was definitely not one for the books.
Bữa tiệc bất ngờ thất bại chắc chắn không phải là một trong những sự kiện đáng nhớ.
Was the graduation ceremony one for the books with a famous guest speaker?
Lễ tốt nghiệp có phải là một trong những sự kiện đáng nhớ với diễn giả nổi tiếng không?
Cụm từ "one for the books" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một sự kiện, trải nghiệm hoặc thành tích đặc biệt đáng ghi nhớ. Cụm từ này thường mang nghĩa tích cực, nhấn mạnh rằng điều được đề cập xứng đáng được ghi lại trong lịch sử hoặc kỷ niệm. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm này có cách viết và phát âm tương tự, nhưng có thể khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, không có sự khác biệt lớn nào giữa hai biến thể về nghĩa và ứng dụng của cụm từ này.
Cụm từ "one for the books" xuất phát từ ngữ pháp tiếng Anh thế kỷ 19, có nguồn gốc từ việc ghi chép các sự kiện đáng chú ý vào sổ sách. "Book" ở đây ám chỉ việc lưu trữ thông tin hoặc thành tích, ngụ ý về điều gì đó đáng ghi nhận. Sự phát triển ngữ nghĩa này liên quan đến ý nghĩa hiện tại của cụm từ, thường được dùng để chỉ một sự kiện hoặc trải nghiệm nổi bật và đáng nhớ.
Cụm từ "one for the books" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking, chủ yếu trong các tình huống không chính thức hoặc hội thoại. Trong tiếng Anh hàng ngày, cụm từ này thường được áp dụng để mô tả một sự kiện đáng nhớ hoặc đặc biệt, thường có tính chất tích cực. Điển hình là trong các cuộc trò chuyện, nó có thể được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng hoặc sự độc đáo của một trải nghiệm nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp