Bản dịch của từ One's turn trong tiếng Việt
One's turn
One's turn (Phrase)
Một khoảng thời gian hoặc thời điểm thuộc về hoặc phù hợp với ai đó.
A period or point in time that belongs or is appropriate to someone.
It's her turn to speak at the meeting.
Đến lượt cô ấy phát biểu tại cuộc họp.
Whose turn is it to pick up the kids today?
Đến lượt ai đón trẻ hôm nay?
It will be your turn to host the next event.
Sẽ đến lượt bạn tổ chức sự kiện tiếp theo.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng One's turn cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
“Ones turn” là cụm từ tiếng Anh mang nghĩa “thời điểm mà một người được quyền thực hiện hành động nào đó trong một chuỗi hoạt động”. Cụm từ này thường được sử dụng trong các trò chơi hoặc hoạt động nhóm, ngụ ý sự luân phiên giữa các cá nhân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, phương ngữ địa phương có thể ảnh hưởng đến cách biểu đạt cụm từ này.
Từ "turn" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tornare", có nghĩa là "xoay vòng" hay "chuẩn bị". Trong thời kỳ Trung cổ, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động quay hoặc biến đổi một vật thể, từ đó phát triển thành khái niệm về sự thay đổi vị trí hay vị trí trong một quy trình. Ngày nay, "turn" được hiểu là lượt hoặc thời điểm mà một cá nhân tham gia vào một hoạt động nhất định, gắn liền với ý nghĩa về chu trình và sự luân chuyển.
Cụm từ "one's turn" thường được sử dụng trong bối cảnh nhiệm vụ, trò chơi, hoặc quy trình tương tác xã hội, được phân bổ một cách luân phiên cho từng cá nhân. Trong bài thi IELTS, cụm từ này xuất hiện với tần suất không cao nhưng có thể thấy trong các tình huống giao tiếp trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thảo luận về sự chia sẻ, hợp tác, hoặc quá trình ra quyết định. Ngoài ra, nó cũng thường gặp trong các chủ đề về giáo dục và hoạt động nhóm.