Bản dịch của từ One's turn trong tiếng Việt

One's turn

Phrase

One's turn (Phrase)

01

Một khoảng thời gian hoặc thời điểm thuộc về hoặc phù hợp với ai đó.

A period or point in time that belongs or is appropriate to someone.

Ví dụ

It's her turn to speak at the meeting.

Đến lượt cô ấy phát biểu tại cuộc họp.

Whose turn is it to pick up the kids today?

Đến lượt ai đón trẻ hôm nay?

It will be your turn to host the next event.

Sẽ đến lượt bạn tổ chức sự kiện tiếp theo.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng One's turn cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with One's turn

Không có idiom phù hợp