Bản dịch của từ One-time trong tiếng Việt
One-time

One-time (Adjective)
He attended a one-time event organized by the community center.
Anh ấy tham gia một sự kiện một lần do trung tâm cộng đồng tổ chức.
She never misses a one-time opportunity to meet new people.
Cô ấy không bao giờ bỏ lỡ một cơ hội một lần để gặp gỡ người mới.
Was the one-time workshop helpful for improving your speaking skills?
Buổi hội thảo một lần có hữu ích để cải thiện kỹ năng nói của bạn không?
She had a one-time opportunity to study abroad.
Cô ấy có cơ hội du học một lần.
They missed the one-time chance to attend the conference.
Họ đã bỏ lỡ cơ hội duy nhất tham dự hội nghị.
Cựu.
She had a one-time job as a waitress during college.
Cô ấy có một công việc tạm thời như một phục vụ trong suốt thời đại học.
He didn't want to be a one-time volunteer at the shelter.
Anh ấy không muốn trở thành một tình nguyện viên tạm thời tại trại cứu trợ.
Was it a one-time occurrence or will it happen again?
Đó có phải là một sự kiện tạm thời hay sẽ xảy ra lại không?
She was a one-time champion in the local writing competition.
Cô ấy từng là nhà vô địch ở cuộc thi viết địa phương.
He never achieved any one-time success in his writing career.
Anh ấy chưa bao giờ đạt được bất kỳ thành công nào trước đây trong sự nghiệp viết của mình.
One-time (Adverb)
Tất cả trong một; ngay lập tức.
All at once immediately.
She paid for the groceries one-time.
Cô ấy đã trả tiền cho các mặt hàng tạp hóa một lần.
He never arrived one-time for the meeting.
Anh ấy chưa bao giờ đến đúng giờ cho cuộc họp.
Did they finish the project one-time?
Họ đã hoàn thành dự án đúng một lần chưa?
She paid for the membership one-time.
Cô ấy trả phí cho hội viên một lần.
He never agreed to meet me one-time.
Anh ấy không bao giờ đồng ý gặp tôi một lần.
Từ "one-time" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ một sự kiện, hành động hoặc điều gì đó chỉ xảy ra một lần duy nhất, không lặp lại. Trong tiếng Anh Mỹ, "one-time" thường mang nghĩa tích cực hơn, ám chỉ đến một cơ hội hoặc trải nghiệm đặc biệt, trong khi trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này ít phổ biến hơn và có thể được thay thế bằng "once-only". Cả hai phiên bản đều dễ hiểu nhưng cách áp dụng trong ngữ cảnh văn nói và văn viết có thể khác nhau, nhất là về mức độ sử dụng trong các cộng đồng khác nhau.
Từ "one-time" xuất phát từ tiếng Anh hiện đại, trong đó "one" có nguồn gốc từ tiếng Old English "an", có nghĩa là "một", và "time" từ tiếng Old English "tima", có nghĩa là "thời gian". Kết hợp lại, "one-time" chỉ một sự kiện diễn ra một lần duy nhất. Cách sử dụng hiện tại phản ánh ý tưởng về tính độc nhất và không lặp lại của hành động hoặc sự kiện, thường được dùng để chỉ các giao dịch, chi phí hay cơ hội cụ thể.
Từ "one-time" xuất hiện khá thường xuyên trong bối cảnh IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nơi mà ý tưởng về sự kiện hoặc hành động xảy ra chỉ một lần được yêu cầu để nêu rõ. Trong phần Viết và Nói, thí sinh có thể sử dụng từ này để mô tả trải nghiệm cá nhân hoặc tình huống đặc biệt. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh thương mại, khi nhấn mạnh đến các giao dịch hoặc sự kiện không lặp lại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
