Bản dịch của từ Oner trong tiếng Việt

Oner

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oner (Noun)

wˈʌnəɹ
wˈʌnəɹ
01

Một cái gì đó được biểu thị hoặc đặc trưng bởi số một.

Something denoted or characterized by the number one.

Ví dụ

The oner person in the group was John, always leading discussions.

Người duy nhất trong nhóm là John, luôn dẫn dắt các cuộc thảo luận.

There was not a single oner participant at the social event.

Không có một người tham gia nào tại sự kiện xã hội.

Is there an oner leader in your community organization?

Có một người lãnh đạo nào trong tổ chức cộng đồng của bạn không?

02

Một người hoặc vật đáng chú ý.

A remarkable person or thing.

Ví dụ

Martin Luther King Jr. was an oner for civil rights in America.

Martin Luther King Jr. là một người nổi bật trong phong trào dân quyền ở Mỹ.

Not every activist is considered an oner in social movements.

Không phải nhà hoạt động nào cũng được coi là người nổi bật trong các phong trào xã hội.

Is Greta Thunberg an oner in the fight against climate change?

Greta Thunberg có phải là một người nổi bật trong cuộc chiến chống biến đổi khí hậu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oner/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oner

Không có idiom phù hợp