Bản dịch của từ Oner trong tiếng Việt
Oner

Oner (Noun)
The oner person in the group was John, always leading discussions.
Người duy nhất trong nhóm là John, luôn dẫn dắt các cuộc thảo luận.
There was not a single oner participant at the social event.
Không có một người tham gia nào tại sự kiện xã hội.
Is there an oner leader in your community organization?
Có một người lãnh đạo nào trong tổ chức cộng đồng của bạn không?
Một người hoặc vật đáng chú ý.
A remarkable person or thing.
Martin Luther King Jr. was an oner for civil rights in America.
Martin Luther King Jr. là một người nổi bật trong phong trào dân quyền ở Mỹ.
Not every activist is considered an oner in social movements.
Không phải nhà hoạt động nào cũng được coi là người nổi bật trong các phong trào xã hội.
Is Greta Thunberg an oner in the fight against climate change?
Greta Thunberg có phải là một người nổi bật trong cuộc chiến chống biến đổi khí hậu không?
Họ từ
"Oner" là một từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một cá nhân hoặc tổ chức có nghĩa vụ hoặc trách nhiệm nặng nề. Thuật ngữ này xuất phát từ động từ "to oner", biểu thị việc đặt gánh nặng hoặc trách nhiệm lên một người nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, từ này ít được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày và thường thấy trong các văn bản pháp lý hoặc kinh doanh.
Từ "oner" có nguồn gốc từ từ Latinh "onus", nghĩa là "gánh nặng" hay "trọng lượng". Tiền tố này được sử dụng trong các ngữ cảnh biểu thị sự nặng nề hoặc trách nhiệm. Trong lịch sử, sự liên kết giữa "onus" và các khái niệm về nghĩa vụ hoặc gánh nặng đã ảnh hưởng đến cách hiểu hiện nay về từ "oner" trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một người bị buộc phải gánh vác trách nhiệm hoặc nghĩa vụ nào đó.
Từ "oner" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất sử dụng thấp trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc và viết. Điều này có thể do "oner" không phải là từ vựng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hay ngữ cảnh học thuật. Trong các tình huống khác, từ này có thể được sử dụng để chỉ một cá nhân chịu trách nhiệm lớn hoặc gánh nặng, thường xuất hiện trong văn phong chính thức hoặc pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp