Bản dịch của từ Oomph trong tiếng Việt
Oomph

Oomph (Noun)
Tính chất thú vị, tràn đầy năng lượng hoặc hấp dẫn về mặt tình dục.
The quality of being exciting energetic or sexually attractive.
Her presentation lacked oomph, so it didn't engage the audience.
Bài thuyết trình của cô thiếu sức hút, nên không thu hút khán giả.
The movie trailer had oomph, making everyone eager to watch it.
Đoạn trailer phim rất hấp dẫn, khiến mọi người háo hức xem.
Did you feel the oomph in his speech during the IELTS exam?
Bạn có cảm nhận được sức mạnh trong bài phát biểu của anh ấy trong kỳ thi IELTS không?
Họ từ
"Oomph" là một danh từ tiếng Anh không chính thức, chỉ sức mạnh, năng lượng hoặc sức hấp dẫn mà một người hoặc vật thể có thể phát ra. Từ này thường được sử dụng để mô tả sự cuốn hút đặc biệt hoặc sự hấp dẫn trong bối cảnh nghệ thuật và quảng cáo. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh có sự tương đồng trong nghĩa, tuy nhiên, "oomph" phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ, thường được phát âm với nhấn mạnh ở âm "oo". Trong khi đó, trong tiếng Anh Anh, từ này ít được sử dụng hơn và có thể được xem là một phần của tiếng lóng hơn là ngôn ngữ chính thức.
Từ "oomph" có nguồn gốc không rõ ràng, nhưng nhiều nhà ngôn ngữ học cho rằng nó phát sinh từ tiếng Anh cổ, có thể liên quan đến âm thanh bắt chước sự sống động hoặc sức mạnh. Một số giả thuyết cho rằng từ này có thể có nguồn gốc từ tiếng Yiddish hoặc tiếng Đức, gợi ý về một nguồn gốc trong việc mô tả năng lượng và sức hấp dẫn. Ngày nay, "oomph" thường được dùng để chỉ sức hấp dẫn, năng lượng, hoặc sức mạnh của một người hoặc sự vật, phản ánh sự phát triển ý nghĩa từ khái niệm cơ bản về hoạt động và sức mạnh.
Từ "oomph" thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, vì nó thuộc về ngôn ngữ thông dụng và mang tính khẩu ngữ. Trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là Nghe và Nói, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả sự năng động hoặc sự cuốn hút của một đối tượng hoặc người. Ngoài ra, "oomph" thường được dùng trong các tình huống quảng cáo hoặc âm nhạc nhằm nhấn mạnh sự hấp dẫn hay sức sống. Tính chất không chính thức của từ này làm cho nó ít phù hợp trong văn phong học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp