Bản dịch của từ Opacification trong tiếng Việt
Opacification

Opacification (Noun)
The opacification of trust affects relationships in our community.
Sự mờ đục của niềm tin ảnh hưởng đến các mối quan hệ trong cộng đồng.
Opacification does not help in building social connections.
Sự mờ đục không giúp xây dựng các mối quan hệ xã hội.
How does opacification impact social interactions among teenagers?
Sự mờ đục ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội giữa thanh thiếu niên?
Opacification (Verb)
The opacification of trust can harm social relationships significantly.
Sự mờ đục của lòng tin có thể gây hại cho các mối quan hệ xã hội.
Opacification does not help build strong community bonds.
Sự mờ đục không giúp xây dựng các mối liên kết cộng đồng vững mạnh.
Can opacification of information affect public opinion in elections?
Liệu sự mờ đục của thông tin có ảnh hưởng đến dư luận trong bầu cử không?
Họ từ
Opacification là quá trình làm cho một vật thể trở nên đục hoặc không trong suốt, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế và quang học. Trong y học, thuật ngữ này đề cập đến sự gia tăng độ đục của mô hoặc dịch bên trong cơ thể, như trong chẩn đoán hình ảnh. Trong khi không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt viết, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ, với một số từ tiếng Anh Anh nhấn mạnh âm "o" hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "opacification" có nguồn gốc từ tiếng Latin "opacificare", trong đó "opacus" có nghĩa là "mờ đục". Khái niệm này bắt đầu được sử dụng trong lĩnh vực y học và khoa học vào thế kỷ 19 để chỉ quá trình làm cho một vật thể trở nên mờ đục hoặc không trong suốt, đặc biệt là trong ngữ cảnh của hình ảnh học y khoa. Sự kết nối giữa nguồn gốc ngôn ngữ và ý nghĩa hiện tại thể hiện ở chỗ từ này mô tả quá trình vật lý liên quan đến độ trong suốt của các mô.
Từ "opacification" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong ngữ cảnh học thuật về y học hoặc khoa học, đặc biệt là liên quan đến hình ảnh y tế như chụp X-quang hoặc MRI. Từ này thường được sử dụng để mô tả hiện tượng làm mờ một cấu trúc hoặc mô, cho thấy sự thay đổi trong tính chất của mô. Ngoài ra, nó cũng có thể được áp dụng trong lĩnh vực vật liệu và khoa học môi trường, khi đề cập đến sự giảm khả năng truyền ánh sáng do sự hiện diện của các hạt hoặc chất gây ô nhiễm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp