Bản dịch của từ Opacification trong tiếng Việt

Opacification

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Opacification (Noun)

ˌoʊpəfəsəkˈeɪʃən
ˌoʊpəfəsəkˈeɪʃən
01

Quá trình trở nên mờ đục hoặc có mây.

The process of becoming opaque or clouded.

Ví dụ

The opacification of trust affects relationships in our community.

Sự mờ đục của niềm tin ảnh hưởng đến các mối quan hệ trong cộng đồng.

Opacification does not help in building social connections.

Sự mờ đục không giúp xây dựng các mối quan hệ xã hội.

How does opacification impact social interactions among teenagers?

Sự mờ đục ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội giữa thanh thiếu niên?

Opacification (Verb)

ˌoʊpəfəsəkˈeɪʃən
ˌoʊpəfəsəkˈeɪʃən
01

Làm cho hoặc trở nên mờ đục hoặc có mây.

Make or become opaque or cloudy.

Ví dụ

The opacification of trust can harm social relationships significantly.

Sự mờ đục của lòng tin có thể gây hại cho các mối quan hệ xã hội.

Opacification does not help build strong community bonds.

Sự mờ đục không giúp xây dựng các mối liên kết cộng đồng vững mạnh.

Can opacification of information affect public opinion in elections?

Liệu sự mờ đục của thông tin có ảnh hưởng đến dư luận trong bầu cử không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/opacification/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Opacification

Không có idiom phù hợp