Bản dịch của từ Opacification trong tiếng Việt

Opacification

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Opacification (Noun)

ˌoʊpəfəsəkˈeɪʃən
ˌoʊpəfəsəkˈeɪʃən
01

Quá trình trở nên mờ đục hoặc có mây.

The process of becoming opaque or clouded.

Ví dụ

The opacification of trust affects relationships in our community.

Sự mờ đục của niềm tin ảnh hưởng đến các mối quan hệ trong cộng đồng.

Opacification does not help in building social connections.

Sự mờ đục không giúp xây dựng các mối quan hệ xã hội.

Opacification (Verb)

ˌoʊpəfəsəkˈeɪʃən
ˌoʊpəfəsəkˈeɪʃən
01

Làm cho hoặc trở nên mờ đục hoặc có mây.

Make or become opaque or cloudy.

Ví dụ

The opacification of trust can harm social relationships significantly.

Sự mờ đục của lòng tin có thể gây hại cho các mối quan hệ xã hội.

Opacification does not help build strong community bonds.

Sự mờ đục không giúp xây dựng các mối liên kết cộng đồng vững mạnh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/opacification/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.