Bản dịch của từ Opalize trong tiếng Việt
Opalize

Opalize (Verb)
Để tạo ra ánh kim như ngọc mắt mèo; để tạo ra màu đục hoặc màu đục.
To make iridescent like an opal to make opaline or opalescent.
The artist tried to opalize her painting with vibrant colors.
Nghệ sĩ đã cố gắng làm cho bức tranh của mình trở nên lấp lánh.
They did not opalize the decorations for the community event.
Họ không làm cho trang trí của sự kiện cộng đồng trở nên lấp lánh.
Can you opalize the design for the festival next year?
Bạn có thể làm cho thiết kế của lễ hội năm sau trở nên lấp lánh không?
Họ từ
Từ "opalize" có nghĩa là làm cho trở nên giống như opal, thường chỉ đến việc tạo ra hoặc biến đổi vật liệu thành dạng có ánh sáng và màu sắc giống như đá opal. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học vật liệu hoặc nghệ thuật thủ công. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hay phát âm, tuy nhiên, việc sử dụng từ này có thể ít phổ biến hơn ở các quốc gia không có truyền thống khai thác opal.
Từ "opalize" bắt nguồn từ tiếng Latin "opalus", có nghĩa là "đá quý" hay "ngọc opal". Đá opal được biết đến với vẻ đẹp sáng bóng và khả năng phản xạ ánh sáng độc đáo. Lịch sử của thuật ngữ này gắn liền với quá trình hình thành và biến đổi của các khoáng chất, tạo ra hiệu ứng lấp lánh đặc trưng. Hiện nay, "opalize" chỉ việc chuyển đổi hoặc tạo ra đặc tính lấp lánh như ngọc opal, thể hiện sự liên quan chặt chẽ giữa từ gốc và ý nghĩa hiện tại.
Từ "opalize" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe, nói và viết do tính chất chuyên ngành của nó. Từ này phổ biến trong các bối cảnh liên quan đến khoáng chất và đá quý, thường được sử dụng trong các bài viết khoa học mô tả quá trình hình thành hoặc sự xuất hiện của đá opal. Do đó, "opalize" chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu học thuật và hội thảo chuyên môn về địa chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp