Bản dịch của từ Opalize trong tiếng Việt

Opalize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Opalize (Verb)

ˈoʊpəlˌaɪz
ˈoʊpəlˌaɪz
01

Để tạo ra ánh kim như ngọc mắt mèo; để tạo ra màu đục hoặc màu đục.

To make iridescent like an opal to make opaline or opalescent.

Ví dụ

The artist tried to opalize her painting with vibrant colors.

Nghệ sĩ đã cố gắng làm cho bức tranh của mình trở nên lấp lánh.

They did not opalize the decorations for the community event.

Họ không làm cho trang trí của sự kiện cộng đồng trở nên lấp lánh.

Can you opalize the design for the festival next year?

Bạn có thể làm cho thiết kế của lễ hội năm sau trở nên lấp lánh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/opalize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Opalize

Không có idiom phù hợp