Bản dịch của từ Open-plan trong tiếng Việt
Open-plan

Open-plan (Adjective)
The open-plan office encourages teamwork among employees in Google.
Văn phòng mở khuyến khích sự hợp tác giữa các nhân viên tại Google.
An open-plan design does not provide privacy for workers.
Thiết kế mở không cung cấp sự riêng tư cho nhân viên.
Do you prefer an open-plan kitchen or a traditional one?
Bạn thích một nhà bếp mở hay một cái truyền thống hơn?
"Open-plan" là một tính từ diễn tả kiểu bố trí không gian làm việc hoặc sinh sống mà không có các bức tường ngăn cách giữa các khu vực chức năng khác nhau. Khái niệm này thường được áp dụng trong thiết kế văn phòng, nơi nhân viên có thể làm việc trong không gian chung nhằm khuyến khích sự tương tác và hợp tác. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ âm và ngữ cảnh sử dụng ở từng vùng.
Từ "open-plan" bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp giữa hai từ "open" (mở) và "plan" (kế hoạch, thiết kế). Rễ từ "open" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "apertus", có nghĩa là "mở", trong khi "plan" xuất phát từ tiếng Latinh "planum", nghĩa là "phẳng" hoặc "bằng phẳng". Khái niệm "open-plan" đã phát triển từ những năm 1940 trong thiết kế không gian văn phòng, thể hiện môi trường làm việc mở, khuyến khích sự giao tiếp và hợp tác, phù hợp với các xu hướng hiện đại về làm việc linh hoạt và tạo sự kết nối giữa các nhân viên.
Từ "open-plan" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thiết kế không gian văn phòng và kiến trúc, với tần suất sử dụng đáng kể trong việc mô tả các môi trường làm việc hiện đại. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong kỹ năng Nghe và Viết, đặc biệt liên quan đến chủ đề xây dựng và môi trường sống. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được thảo luận khi xem xét ưu nhược điểm của môi trường làm việc mở và cách nó ảnh hưởng đến sự hợp tác cũng như năng suất làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
