Bản dịch của từ Open the way trong tiếng Việt

Open the way

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Open the way (Phrase)

ˈoʊpən ðə wˈeɪ
ˈoʊpən ðə wˈeɪ
01

Để làm cho một cái gì đó có thể hoặc cung cấp một cách để một cái gì đó xảy ra.

To make something possible or provide a way for something to happen.

Ví dụ

Community programs open the way for youth to gain valuable skills.

Các chương trình cộng đồng mở ra cơ hội cho thanh niên phát triển kỹ năng.

These initiatives do not open the way for equal opportunities.

Những sáng kiến này không mở ra cơ hội bình đẳng.

Can local events open the way for stronger community bonds?

Các sự kiện địa phương có thể mở ra cơ hội cho sự gắn kết cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/open the way/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Open the way

Không có idiom phù hợp