Bản dịch của từ Open the way trong tiếng Việt
Open the way

Open the way (Phrase)
Community programs open the way for youth to gain valuable skills.
Các chương trình cộng đồng mở ra cơ hội cho thanh niên phát triển kỹ năng.
These initiatives do not open the way for equal opportunities.
Những sáng kiến này không mở ra cơ hội bình đẳng.
Can local events open the way for stronger community bonds?
Các sự kiện địa phương có thể mở ra cơ hội cho sự gắn kết cộng đồng không?
Cụm từ "open the way" thường được sử dụng để chỉ hành động khai thông hoặc tạo điều kiện cho một cái gì đó xảy ra, bao gồm cả việc tạo ra cơ hội cho sự phát triển hoặc tiến bộ trong một lĩnh vực nào đó. Nó không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng cụm từ này với sự nhấn mạnh nhiều hơn về tính năng động trong việc đạt được mục tiêu. Cụm từ này thường được áp dụng trong các bối cảnh như kinh doanh, phát triển cá nhân, hoặc trong các hoạt động xã hội.
Cụm từ "open the way" có nguồn gốc từ cụm động từ "open" trong tiếng Anh, mang ý nghĩa "mở" và "way" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "via", có nghĩa là "đường đi". Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến việc tạo điều kiện cho sự tiếp cận hoặc hành động. Ngày nay, "open the way" diễn tả hành động tạo ra cơ hội hoặc khởi đầu cho những sự kiện hoặc phát triển mới, thể hiện sự chuyển biến tích cực trong các lĩnh vực xã hội, khoa học và kinh doanh.
Cụm từ "open the way" thường xuất hiện trong các văn bản viết và nói của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về quá trình hay sự chuyển biến tích cực. Tần suất xuất hiện có thể trung bình hoặc thấp, tùy thuộc vào chủ đề giao tiếp. Trong các ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng để chỉ ra sự khởi đầu hoặc tạo cơ hội cho một hành động hay phát minh mới, như trong các cuộc thảo luận về công nghệ hoặc phát triển xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp