Bản dịch của từ Open to doubt trong tiếng Việt
Open to doubt

Open to doubt (Adjective)
Không hoàn toàn có thể tin cậy hoặc trông cậy được; nghi vấn.
Not completely able to be trusted or relied on questionable.
Her open to doubt explanation failed to convince the audience.
Giải thích của cô ấy mở ra sự nghi ngờ không thuyết phục khán giả.
His claim was not open to doubt as it was supported by evidence.
Khẳng định của anh ấy không mở ra sự nghi ngờ vì được chứng minh bằng bằng chứng.
Is the source of this information open to doubt? Can we verify?
Nguồn thông tin này có mở ra sự nghi ngờ không? Chúng ta có thể xác minh không?
Her open to doubt explanation confused the audience.
Giải thích của cô ấy mở ra nghi ngờ làm rối trí thức giả.
His answer was not open to doubt during the debate.
Câu trả lời của anh ấy không mở ra nghi ngờ trong cuộc tranh luận.
Open to doubt (Phrase)
Her statement was open to doubt.
Lời tuyên bố của cô ấy đang bị nghi ngờ.
The evidence is not open to doubt.
Bằng chứng không thể nghi ngờ.
Is the reliability of the source open to doubt?
Sự đáng tin cậy của nguồn tin có bị nghi ngờ không?
I am open to doubt about the accuracy of that information.
Tôi mở cửa cho nghi ngờ về sự chính xác thông tin đó.
She is not open to doubt regarding her decision to study abroad.
Cô ấy không mở cửa cho nghi ngờ về quyết định đi du học.
Cụm từ "open to doubt" thường được sử dụng để chỉ tình trạng mà một ý kiến, lý thuyết hoặc nhận định không chắc chắn hoặc có thể bị nghi ngờ. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, "open to doubt" có thể được hiểu là khả năng chấp nhận những tranh cãi hoặc chủ đề còn gây tranh luận trong lĩnh vực nghiên cứu hay chuyên môn.
Cụm từ "open to doubt" có thể được phân tích thông qua nguồn gốc từ tiếng Latinh. Từ "open" xuất phát từ "apertus", tương ứng với ý nghĩa "mở ra" và "cho phép", trong khi "doubt" có nguồn gốc từ "dubitare", mang nghĩa "nghi ngờ". Sự kết hợp này diễn tả trạng thái mà một người cho phép hoặc chấp nhận những nghi ngờ, phản ánh một khuynh hướng trí tuệ trong việc xem xét và thách thức những niềm tin hoặc giả thuyết hiện tại.
Cụm từ "open to doubt" thường xuất hiện trong các bài viết và bài nói của IELTS, đặc biệt trong phần phân tích và tranh luận, nơi mà giả thuyết hoặc luận điểm cần được xem xét một cách kỹ lưỡng. Nó có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến triết học, tâm lý học và khoa học xã hội, khi mà kiến thức hoặc quan điểm hiện tại chưa được chứng minh rõ ràng. Từ ngữ này tạo ra một không khí phê phán và khuyến khích tư duy phản biện trong học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp