Bản dịch của từ Open to doubt trong tiếng Việt
Open to doubt
Open to doubt (Adjective)
Không hoàn toàn có thể tin cậy hoặc trông cậy được; nghi vấn.
Not completely able to be trusted or relied on questionable.
Her open to doubt explanation failed to convince the audience.
Giải thích của cô ấy mở ra sự nghi ngờ không thuyết phục khán giả.
His claim was not open to doubt as it was supported by evidence.
Khẳng định của anh ấy không mở ra sự nghi ngờ vì được chứng minh bằng bằng chứng.
Is the source of this information open to doubt? Can we verify?
Nguồn thông tin này có mở ra sự nghi ngờ không? Chúng ta có thể xác minh không?
Her open to doubt explanation confused the audience.
Giải thích của cô ấy mở ra nghi ngờ làm rối trí thức giả.
His answer was not open to doubt during the debate.
Câu trả lời của anh ấy không mở ra nghi ngờ trong cuộc tranh luận.
Open to doubt (Phrase)
Her statement was open to doubt.
Lời tuyên bố của cô ấy đang bị nghi ngờ.
The evidence is not open to doubt.
Bằng chứng không thể nghi ngờ.
Is the reliability of the source open to doubt?
Sự đáng tin cậy của nguồn tin có bị nghi ngờ không?
I am open to doubt about the accuracy of that information.
Tôi mở cửa cho nghi ngờ về sự chính xác thông tin đó.
She is not open to doubt regarding her decision to study abroad.
Cô ấy không mở cửa cho nghi ngờ về quyết định đi du học.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Open to doubt cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp