Bản dịch của từ Open to doubt trong tiếng Việt
Open to doubt

Open to doubt(Adjective)
Không hoàn toàn có thể tin cậy hoặc trông cậy được; nghi vấn.
Not completely able to be trusted or relied on questionable.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "open to doubt" thường được sử dụng để chỉ tình trạng mà một ý kiến, lý thuyết hoặc nhận định không chắc chắn hoặc có thể bị nghi ngờ. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, "open to doubt" có thể được hiểu là khả năng chấp nhận những tranh cãi hoặc chủ đề còn gây tranh luận trong lĩnh vực nghiên cứu hay chuyên môn.
Cụm từ "open to doubt" có thể được phân tích thông qua nguồn gốc từ tiếng Latinh. Từ "open" xuất phát từ "apertus", tương ứng với ý nghĩa "mở ra" và "cho phép", trong khi "doubt" có nguồn gốc từ "dubitare", mang nghĩa "nghi ngờ". Sự kết hợp này diễn tả trạng thái mà một người cho phép hoặc chấp nhận những nghi ngờ, phản ánh một khuynh hướng trí tuệ trong việc xem xét và thách thức những niềm tin hoặc giả thuyết hiện tại.
Cụm từ "open to doubt" thường xuất hiện trong các bài viết và bài nói của IELTS, đặc biệt trong phần phân tích và tranh luận, nơi mà giả thuyết hoặc luận điểm cần được xem xét một cách kỹ lưỡng. Nó có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến triết học, tâm lý học và khoa học xã hội, khi mà kiến thức hoặc quan điểm hiện tại chưa được chứng minh rõ ràng. Từ ngữ này tạo ra một không khí phê phán và khuyến khích tư duy phản biện trong học thuật.
Cụm từ "open to doubt" thường được sử dụng để chỉ tình trạng mà một ý kiến, lý thuyết hoặc nhận định không chắc chắn hoặc có thể bị nghi ngờ. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, "open to doubt" có thể được hiểu là khả năng chấp nhận những tranh cãi hoặc chủ đề còn gây tranh luận trong lĩnh vực nghiên cứu hay chuyên môn.
Cụm từ "open to doubt" có thể được phân tích thông qua nguồn gốc từ tiếng Latinh. Từ "open" xuất phát từ "apertus", tương ứng với ý nghĩa "mở ra" và "cho phép", trong khi "doubt" có nguồn gốc từ "dubitare", mang nghĩa "nghi ngờ". Sự kết hợp này diễn tả trạng thái mà một người cho phép hoặc chấp nhận những nghi ngờ, phản ánh một khuynh hướng trí tuệ trong việc xem xét và thách thức những niềm tin hoặc giả thuyết hiện tại.
Cụm từ "open to doubt" thường xuất hiện trong các bài viết và bài nói của IELTS, đặc biệt trong phần phân tích và tranh luận, nơi mà giả thuyết hoặc luận điểm cần được xem xét một cách kỹ lưỡng. Nó có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến triết học, tâm lý học và khoa học xã hội, khi mà kiến thức hoặc quan điểm hiện tại chưa được chứng minh rõ ràng. Từ ngữ này tạo ra một không khí phê phán và khuyến khích tư duy phản biện trong học thuật.
