Bản dịch của từ Open vein trong tiếng Việt
Open vein
Open vein (Phrase)
The open vein of poverty affects many families in our community.
Vết thương hở của nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng.
The open vein of discrimination does not heal easily in society.
Vết thương hở của phân biệt đối xử không dễ chữa lành trong xã hội.
Is the open vein of mental health issues being addressed adequately?
Liệu vết thương hở của vấn đề sức khỏe tâm thần có được giải quyết đầy đủ không?
Cụm từ "open vein" thường được hiểu là "mạch máu bị mở", có nghĩa là mạch máu đã bị tổn thương hoặc cắt đứt, dẫn đến sự chảy máu. Trong ngữ cảnh văn học, thuật ngữ này cũng có thể được sử dụng biểu trưng để diễn tả sự tổn thất tinh thần hoặc cảm xúc. Đối với tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, mặc dù trong giao tiếp, cách phát âm có thể nhẹ nhàng khác nhau do đặc điểm vùng miền.
Cụm từ "open vein" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với từ "vena", nghĩa là "mạch máu". Từ này đầu tiên được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ các mạch dẫn máu trong cơ thể. Theo thời gian, "open vein" đã dần chuyển sang một nghĩa bóng, thường được dùng để miêu tả trạng thái dễ bị tổn thương hoặc bị khai thác. Nghĩa hiện tại của cụm từ này thể hiện sự dễ bị tổn thương về mặt cảm xúc hoặc xã hội, liên quan đến ý niệm về sự khai thác.
Cụm từ "open vein" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong bài viết hoặc bài nói liên quan đến y học hoặc sinh học, đặc biệt khi thảo luận về các chủ đề như tuần hoàn máu hoặc quy trình phẫu thuật. Trong các ngữ cảnh khác, "open vein" thường được sử dụng để chỉ tình trạng chấn thương, mất máu hoặc trong nghệ thuật để biểu đạt dấu hiệu của sự đau khổ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp