Bản dịch của từ Open vein trong tiếng Việt

Open vein

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Open vein(Phrase)

ˈoʊpən vˈeɪn
ˈoʊpən vˈeɪn
01

Một vết thương tình cảm hoặc xã hội còn nguyên vẹn và đau đớn.

An emotional or societal wound that is raw and painful.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh