Bản dịch của từ Open vein trong tiếng Việt
Open vein
Phrase
Open vein (Phrase)
ˈoʊpən vˈeɪn
ˈoʊpən vˈeɪn
Ví dụ
The open vein of poverty affects many families in our community.
Vết thương hở của nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng.
The open vein of discrimination does not heal easily in society.
Vết thương hở của phân biệt đối xử không dễ chữa lành trong xã hội.
Is the open vein of mental health issues being addressed adequately?
Liệu vết thương hở của vấn đề sức khỏe tâm thần có được giải quyết đầy đủ không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Open vein cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Open vein
Không có idiom phù hợp