Bản dịch của từ Operating theatre trong tiếng Việt
Operating theatre

Operating theatre (Noun)
The operating theatre at City Hospital is very modern and clean.
Phòng mổ tại Bệnh viện Thành phố rất hiện đại và sạch sẽ.
The operating theatre does not allow visitors during surgeries for safety.
Phòng mổ không cho phép khách tham quan trong quá trình phẫu thuật vì an toàn.
Is the operating theatre equipped with the latest technology for surgeries?
Phòng mổ có được trang bị công nghệ mới nhất cho các ca phẫu thuật không?
The operating theatre at City Hospital is always busy with surgeries.
Phòng mổ tại Bệnh viện Thành phố luôn bận rộn với các ca phẫu thuật.
The operating theatre does not allow visitors during the surgery.
Phòng mổ không cho phép khách tham quan trong suốt ca phẫu thuật.
Is the operating theatre equipped with the latest technology for surgeries?
Phòng mổ có được trang bị công nghệ mới nhất cho các ca phẫu thuật không?
The operating theatre was full during the heart surgery last week.
Phòng mổ đầy người trong ca phẫu thuật tim tuần trước.
The operating theatre does not allow visitors during surgeries for safety.
Phòng mổ không cho phép khách tham quan trong khi phẫu thuật vì an toàn.
Is the operating theatre equipped with advanced surgical technology?
Phòng mổ có được trang bị công nghệ phẫu thuật tiên tiến không?
"Operating theatre" là thuật ngữ chỉ phòng phẫu thuật, nơi tiến hành các ca phẫu thuật y tế. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này thường được sử dụng, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "operating room". Sự khác biệt giữa hai thuật ngữ này chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và phong cách nói; "theatre" ở Anh có thể hiểu là không gian rộng lớn hơn, trong khi "room" ở Mỹ phổ biến hơn trong diễn đạt hàng ngày. Cả hai đều mang ý nghĩa tương tự về chức năng thực hiện phẫu thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất