Bản dịch của từ Operating theatre trong tiếng Việt

Operating theatre

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Operating theatre (Noun)

ˈɑpɚˌeɪtɨŋ θˈiətɚ
ˈɑpɚˌeɪtɨŋ θˈiətɚ
01

Phòng phẫu thuật được trang bị cho các ca phẫu thuật.

A surgical room equipped for operations.

Ví dụ

The operating theatre at City Hospital is very modern and clean.

Phòng mổ tại Bệnh viện Thành phố rất hiện đại và sạch sẽ.

The operating theatre does not allow visitors during surgeries for safety.

Phòng mổ không cho phép khách tham quan trong quá trình phẫu thuật vì an toàn.

Is the operating theatre equipped with the latest technology for surgeries?

Phòng mổ có được trang bị công nghệ mới nhất cho các ca phẫu thuật không?

02

Nơi thực hiện các thủ tục phẫu thuật.

A place where surgical procedures are performed.

Ví dụ

The operating theatre at City Hospital is always busy with surgeries.

Phòng mổ tại Bệnh viện Thành phố luôn bận rộn với các ca phẫu thuật.

The operating theatre does not allow visitors during the surgery.

Phòng mổ không cho phép khách tham quan trong suốt ca phẫu thuật.

Is the operating theatre equipped with the latest technology for surgeries?

Phòng mổ có được trang bị công nghệ mới nhất cho các ca phẫu thuật không?

03

Một thiết lập để quan sát các thủ tục phẫu thuật.

A setting for observing surgical procedures.

Ví dụ

The operating theatre was full during the heart surgery last week.

Phòng mổ đầy người trong ca phẫu thuật tim tuần trước.

The operating theatre does not allow visitors during surgeries for safety.

Phòng mổ không cho phép khách tham quan trong khi phẫu thuật vì an toàn.

Is the operating theatre equipped with advanced surgical technology?

Phòng mổ có được trang bị công nghệ phẫu thuật tiên tiến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/operating theatre/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Operating theatre

Không có idiom phù hợp