Bản dịch của từ Operationalism trong tiếng Việt
Operationalism
Operationalism (Noun)
Một hình thức của chủ nghĩa thực chứng xác định các khái niệm khoa học dưới dạng các hoạt động được sử dụng để xác định hoặc chứng minh chúng.
A form of positivism which defines scientific concepts in terms of the operations used to determine or prove them.
Operationalism helps clarify social concepts in research studies like surveys.
Chủ nghĩa vận hành giúp làm rõ các khái niệm xã hội trong nghiên cứu như khảo sát.
Many researchers do not understand the importance of operationalism in sociology.
Nhiều nhà nghiên cứu không hiểu tầm quan trọng của chủ nghĩa vận hành trong xã hội học.
Is operationalism essential for defining social behaviors in academic papers?
Chủ nghĩa vận hành có cần thiết để định nghĩa hành vi xã hội trong các bài báo học thuật không?
Họ từ
Operationalism là một quan điểm trong khoa học khẳng định rằng các khái niệm khoa học chỉ có thể được định nghĩa qua các phép đo và hoạt động thực nghiệm cụ thể. Khái niệm này thường được áp dụng trong tâm lý học và các lĩnh vực khoa học xã hội nhằm đảm bảo tính chính xác và khả năng kiểm chứng của các lý thuyết. Mặc dù không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa, cách sử dụng có thể khác nhau, phản ánh văn hóa khoa học riêng biệt của từng khu vực.
Từ "operationalism" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "operatio" mang nghĩa "hành động" hoặc "thao tác". Thuật ngữ này nổi lên vào giữa thế kỷ 20, chủ yếu qua công trình của các nhà khoa học như Percy Bridgman, người đã nhấn mạnh rằng khái niệm khoa học phải được định rõ bằng các quy trình có thể quan sát và đo lường. Hiện nay, "operationalism" được sử dụng để mô tả cách tiếp cận định nghĩa các khái niệm thông qua các hoạt động thực nghiệm, điều này liên quan chặt chẽ đến phương pháp khoa học trong nghiên cứu.
Từ "operationalism" có tần suất xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, nơi các chủ đề khoa học, triết học và phương pháp nghiên cứu thường được thảo luận. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu nghiên cứu và học thuật để chỉ quan điểm về việc xác định các khái niệm thông qua các phép đo và quy trình có thể quan sát được. Nhờ đó, "operationalism" giữ vai trò quan trọng trong lý thuyết khoa học và phân tích dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp