Bản dịch của từ Ophidian trong tiếng Việt
Ophidian

Ophidian (Adjective)
The ophidian species in our area include the rattlesnake and garter snake.
Các loài rắn ở khu vực của chúng tôi bao gồm rắn chuông và rắn garter.
Many people do not like ophidian creatures due to their appearance.
Nhiều người không thích những sinh vật rắn do ngoại hình của chúng.
Are ophidian animals common in urban environments like New York City?
Có phải các loài rắn thường gặp trong môi trường đô thị như New York không?
Ophidian (Noun)
The ophidian slithered through the grass at the park yesterday.
Con rắn đã trườn qua cỏ ở công viên hôm qua.
Many people do not like to see ophidians in their gardens.
Nhiều người không thích thấy rắn trong vườn của họ.
Are ophidians common in urban areas like New York City?
Rắn có phổ biến ở các khu vực đô thị như New York không?
Họ từ
Từ "ophidian" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "ophis", có nghĩa là rắn. Trong ngữ cảnh khoa học, từ này thường được sử dụng để chỉ các đặc tính hoặc hành vi liên quan đến rắn. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "ophidian" được sử dụng với cùng một nghĩa, mặc dù không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Từ này chủ yếu được dùng trong các lĩnh vực hàn lâm, sinh thái học, và động vật học để mô tả các loài thuộc họ rắn.
Từ "ophidian" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ophidianus", được hình thành từ tiếng Hy Lạp "ophis", nghĩa là "rắn". Từ này chỉ những đặc điểm liên quan đến loài rắn hoặc thuộc về rắn. Trong lịch sử, rắn đã được tượng trưng cho sự bí ẩn và nguy hiểm. Hiện nay, "ophidian" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học, văn học, và triết học để mô tả tính chất hoặc đặc điểm của rắn, ngụ ý một sự liên kết chặt chẽ với sự khôn ngoan và sự cẩn trọng.
Từ "ophidian" là một thuật ngữ ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất xuất hiện thấp do nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học hoặc động vật học, để chỉ đến các loài rắn. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết chuyên ngành hay thảo luận về sinh thái, phân loại động vật và đặc biệt trong văn bản mô tả về hành vi hoặc môi trường sống của rắn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp