Bản dịch của từ Opinion research trong tiếng Việt
Opinion research

Opinion research (Idiom)
Việc điều tra hoặc nghiên cứu có hệ thống về ý kiến, thái độ hoặc sở thích của một tập hợp con của dân số.
The systematic investigation or study of opinions attitudes or preferences of a subset of a population.
Opinion research can help identify trends in public perception.
Nghiên cứu ý kiến có thể giúp xác định xu hướng trong nhận thức công chúng.
Ignoring opinion research may lead to misinterpreting societal viewpoints.
Bỏ qua nghiên cứu ý kiến có thể dẫn đến hiểu sai quan điểm xã hội.
Is opinion research a crucial step in understanding community needs?
Liệu nghiên cứu ý kiến có phải là bước quan trọng trong hiểu biết nhu cầu cộng đồng không?
Opinion research is crucial for understanding public sentiment on social issues.
Nghiên cứu ý kiến là quan trọng để hiểu quan điểm của công chúng về các vấn đề xã hội.
Not conducting opinion research may lead to misinformed decisions in society.
Không tiến hành nghiên cứu ý kiến có thể dẫn đến các quyết định thiếu thông tin trong xã hội.
Nghiên cứu ý kiến (opinion research) là quá trình thu thập và phân tích thông tin về quan điểm, cảm xúc và nhu cầu của cá nhân hoặc nhóm đối với một vấn đề cụ thể. Phương pháp thường được sử dụng trong nghiên cứu này bao gồm khảo sát, phỏng vấn và nhóm thảo luận. Tại Hoa Kỳ, nghiên cứu ý kiến được phổ biến trong các cuộc bầu cử và thị trường. Trong khi đó, ở Anh, nghiên cứu này cũng được áp dụng nhưng có thể chú trọng nhiều hơn đến các vấn đề xã hội và chính trị địa phương.
Từ "opinion" có nguồn gốc từ tiếng Latin "opinio" (xuất phát từ "opinari"), mang nghĩa là sự nghĩ ngợi hoặc đánh giá. Thuật ngữ này đã được chuyển sang tiếng Pháp cổ là "opinion" và sau đó được đưa vào tiếng Anh. Ngày nay, "opinion" chỉ ý kiến hay quan điểm cá nhân về một vấn đề nào đó. Những biến đổi ngữ nghĩa từ gốc Latin đến hiện đại phản ánh quá trình phát triển tư duy cá nhân trong xã hội.
Từ "opinion research" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường phải diễn đạt quan điểm cá nhân về các vấn đề xã hội. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu thị trường và khảo sát xã hội nhằm thu thập và phân tích ý kiến của công chúng. Sự phổ biến của nó phản ánh tầm quan trọng của thông tin phản hồi trong quyết định chính sách và phát triển sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
