Bản dịch của từ Opinions are divided trong tiếng Việt
Opinions are divided
Opinions are divided (Phrase)
Mọi người có những quan điểm khác nhau về một chủ đề nhất định.
People hold different views on a particular subject.
Opinions are divided about the new social media policy at school.
Ý kiến trái chiều về chính sách mạng xã hội mới ở trường.
Opinions are not divided on the importance of community service.
Ý kiến không trái chiều về tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng.
Are opinions divided regarding the impact of social media on youth?
Có phải ý kiến trái chiều về tác động của mạng xã hội đến giới trẻ không?
Opinions are divided on the effectiveness of social media for activism.
Ý kiến trái chiều về hiệu quả của mạng xã hội trong hoạt động.
Opinions are not divided when it comes to climate change awareness.
Ý kiến không trái chiều về nhận thức về biến đổi khí hậu.
Cụm từ "opinions are divided" thường được sử dụng để chỉ một tình huống trong đó có nhiều quan điểm hoặc ý kiến khác nhau về một vấn đề cụ thể. Cụm từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh chính trị, xã hội hoặc văn hóa. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách phát âm hay nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh và vùng miền. Cụm từ này nhấn mạnh sự đa dạng trong suy nghĩ và cảm xúc của con người đối với các vấn đề gây tranh cãi.