Bản dịch của từ Opinions are divided trong tiếng Việt

Opinions are divided

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Opinions are divided (Phrase)

əpˈɪnjənz ˈɑɹ dɨvˈaɪdɨd
əpˈɪnjənz ˈɑɹ dɨvˈaɪdɨd
01

Mọi người có những quan điểm khác nhau về một chủ đề nhất định.

People hold different views on a particular subject.

Ví dụ

Opinions are divided about the new social media policy at school.

Ý kiến trái chiều về chính sách mạng xã hội mới ở trường.

Opinions are not divided on the importance of community service.

Ý kiến không trái chiều về tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng.

Are opinions divided regarding the impact of social media on youth?

Có phải ý kiến trái chiều về tác động của mạng xã hội đến giới trẻ không?

Opinions are divided on the effectiveness of social media for activism.

Ý kiến trái chiều về hiệu quả của mạng xã hội trong hoạt động.

Opinions are not divided when it comes to climate change awareness.

Ý kiến không trái chiều về nhận thức về biến đổi khí hậu.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Opinions are divided cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Opinions are divided

Không có idiom phù hợp