Bản dịch của từ Opisthion trong tiếng Việt

Opisthion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Opisthion (Noun)

01

Điểm giữa của bờ sau lỗ lớn.

The midpoint of the posterior border of the foramen magnum.

Ví dụ

Can you explain the significance of the opisthion in anatomy?

Bạn có thể giải thích ý nghĩa của opisthion trong cấu trúc học không?

The opisthion is crucial for understanding the structure of the skull.

Opisthion rất quan trọng để hiểu cấu trúc của hộp sọ.

The opisthion is not located at the anterior border of the foramen magnum.

Opisthion không nằm ở biên giới trước của lỗ chóp sọ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/opisthion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Opisthion

Không có idiom phù hợp