Bản dịch của từ Magnum trong tiếng Việt
Magnum
Magnum (Noun)
The police found a magnum at the crime scene yesterday.
Cảnh sát đã tìm thấy một khẩu magnum tại hiện trường vụ án hôm qua.
No one used a magnum during the peaceful protest last week.
Không ai sử dụng khẩu magnum trong cuộc biểu tình hòa bình tuần trước.
Did the suspect own a magnum before the incident occurred?
Nghi phạm có sở hữu một khẩu magnum trước khi vụ việc xảy ra không?
They served a magnum of champagne at the wedding reception.
Họ đã phục vụ một chai magnum sâm panh tại tiệc cưới.
We did not drink a magnum of wine last night.
Chúng tôi đã không uống một chai magnum rượu tối qua.
Is a magnum of red wine enough for the party?
Một chai magnum rượu vang đỏ có đủ cho bữa tiệc không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp