Bản dịch của từ Magnum trong tiếng Việt
Magnum

Magnum (Noun)
The police found a magnum at the crime scene yesterday.
Cảnh sát đã tìm thấy một khẩu magnum tại hiện trường vụ án hôm qua.
No one used a magnum during the peaceful protest last week.
Không ai sử dụng khẩu magnum trong cuộc biểu tình hòa bình tuần trước.
Did the suspect own a magnum before the incident occurred?
Nghi phạm có sở hữu một khẩu magnum trước khi vụ việc xảy ra không?
They served a magnum of champagne at the wedding reception.
Họ đã phục vụ một chai magnum sâm panh tại tiệc cưới.
We did not drink a magnum of wine last night.
Chúng tôi đã không uống một chai magnum rượu tối qua.
Is a magnum of red wine enough for the party?
Một chai magnum rượu vang đỏ có đủ cho bữa tiệc không?
Họ từ
Từ "magnum" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "lớn" hoặc "vĩ đại". Trong ngữ cảnh rượu, "magnum" chỉ loại chai rượu có dung tích gấp đôi so với chai tiêu chuẩn, thường là 1,5 lít. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh, "magnum" còn được sử dụng để chỉ các loại súng ngắn cỡ lớn, nhấn mạnh sức mạnh của vũ khí.
Từ "magnum" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "magnus", nghĩa là "lớn" hoặc "vĩ đại". Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ những vật có kích thước lớn, chẳng hạn như trong ngành rượu vang, khi đề cập đến chai rượu lớn hơn bình thường. Ngày nay, "magnum" không chỉ đơn thuần mô tả kích thước mà còn mang ý nghĩa tượng trưng cho sự sang trọng và đẳng cấp trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "magnum" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh nói về chất lượng hoặc khối lượng sản phẩm, như rượu vang hoặc đồ uống, do kích thước lớn của chai (magnum). Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm cao cấp hoặc các tác phẩm nghệ thuật có quy mô lớn. Sự phổ biến của từ này còn thấy trong lĩnh vực nhiếp ảnh và văn hóa đại chúng, chẳng hạn như trong tên các tác phẩm nổi tiếng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp