Bản dịch của từ Calibre trong tiếng Việt
Calibre
Calibre (Noun)
What is the calibre of the new rifle you bought?
Đường kính của khẩu súng mới bạn mua là bao nhiêu?
The calibre of the pistol was too small for accurate shooting.
Đường kính của khẩu súng ngắn quá nhỏ để bắn chính xác.
Does the military require a specific calibre for their firearms?
Quân đội có yêu cầu đường kính cụ thể cho vũ khí của họ không?
What is the calibre of the rifle used in the shooting competition?
Kích thước của khẩu súng sử dụng trong cuộc thi bắn súng là bao nhiêu?
The calibre of the pistol must meet the safety regulations.
Kích thước của khẩu súng phải đáp ứng các quy định an toàn.
Her calibre as a leader was evident in her ability to inspire.
Khả năng lãnh đạo của cô ấy được thể hiện rõ qua việc truyền cảm hứng.
His calibre in communication was lacking, leading to misunderstandings.
Khả năng giao tiếp của anh ấy thiếu, dẫn đến sự hiểu lầm.
Is the calibre of a person more important than their experience?
Khả năng của một người có quan trọng hơn kinh nghiệm của họ không?
Her calibre as a leader is unmatched in the organization.
Khả năng lãnh đạo của cô ấy không ai sánh kịp trong tổ chức.
His calibre is evident through his exceptional problem-solving skills.
Khả năng của anh ấy rõ ràng qua kỹ năng giải quyết vấn đề xuất sắc của anh ấy.
Dạng danh từ của Calibre (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Calibre | Calibres |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp