Bản dịch của từ Calibre trong tiếng Việt
Calibre

Calibre (Noun)
What is the calibre of the new rifle you bought?
Đường kính của khẩu súng mới bạn mua là bao nhiêu?
The calibre of the pistol was too small for accurate shooting.
Đường kính của khẩu súng ngắn quá nhỏ để bắn chính xác.
Does the military require a specific calibre for their firearms?
Quân đội có yêu cầu đường kính cụ thể cho vũ khí của họ không?
What is the calibre of the rifle used in the shooting competition?
Kích thước của khẩu súng sử dụng trong cuộc thi bắn súng là bao nhiêu?
The calibre of the pistol must meet the safety regulations.
Kích thước của khẩu súng phải đáp ứng các quy định an toàn.
Her calibre as a leader was evident in her ability to inspire.
Khả năng lãnh đạo của cô ấy được thể hiện rõ qua việc truyền cảm hứng.
His calibre in communication was lacking, leading to misunderstandings.
Khả năng giao tiếp của anh ấy thiếu, dẫn đến sự hiểu lầm.
Is the calibre of a person more important than their experience?
Khả năng của một người có quan trọng hơn kinh nghiệm của họ không?
Her calibre as a leader is unmatched in the organization.
Khả năng lãnh đạo của cô ấy không ai sánh kịp trong tổ chức.
His calibre is evident through his exceptional problem-solving skills.
Khả năng của anh ấy rõ ràng qua kỹ năng giải quyết vấn đề xuất sắc của anh ấy.
Dạng danh từ của Calibre (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Calibre | Calibres |
Họ từ
Từ "calibre" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, thường được sử dụng để chỉ đường kính trong của nòng súng hoặc kích thước của viên đạn. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này cũng chỉ chất lượng hoặc năng lực của một cá nhân hay tổ chức. Trong tiếng Anh, "caliber" và "calibre" là hai cách viết khác nhau, với "caliber" phổ biến hơn ở Mỹ, trong khi "calibre" thường được sử dụng ở Anh. Sự khác biệt này không ảnh hưởng đến ý nghĩa, nhưng thể hiện sự đa dạng trong cách viết.
Từ "calibre" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "caliber", nghĩa là "đường kính". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong ngành vũ khí để chỉ kích thước của nòng súng. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ chất lượng hoặc tiêu chuẩn của một sự vật hoặc con người, thể hiện độ chính xác và khả năng. Sự chuyển biến này cho thấy mối liên hệ giữa kích thước vật lý và giá trị đánh giá trong xã hội hiện đại.
Từ “calibre” xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, chủ yếu trong bài viết và nghe, liên quan đến chất lượng hoặc tiêu chuẩn của một cá nhân, sản phẩm hoặc ý tưởng. Trong văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục, nghề nghiệp, hoặc trong các cuộc thảo luận về sự đánh giá năng lực của cá nhân. Sự linh hoạt của từ “calibre” cho phép nó xuất hiện trong nhiều tình huống khác nhau, đặc biệt là khi nhắc đến phẩm chất và năng lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp