Bản dịch của từ Opposingly trong tiếng Việt
Opposingly

Opposingly (Adverb)
Theo cách đối lập hoặc trái ngược; đối lập hoặc tương phản; theo hướng ngược lại.
In an opposing or contrary manner in opposition or contrast in opposite directions.
She expressed her opinion opposingly during the debate.
Cô ấy đã bày tỏ quan điểm của mình một cách đối lập trong cuộc tranh luận.
He didn't agree with her opposingly and remained silent.
Anh ấy không đồng ý với cô ấy một cách đối lập và im lặng.
Did they argue opposingly about the social issue at the meeting?
Họ có tranh cãi với nhau một cách đối lập về vấn đề xã hội tại cuộc họp không?
"Opposingly" là một trạng từ xuất phát từ tính từ "opposing", có nghĩa là "một cách phản đối" hoặc "một cách đối lập". Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc quan điểm trái ngược nhau. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ cho từ này, cả hai phiên bản đều sử dụng "opposingly" với cách phát âm và nghĩa tương tự. Tuy nhiên, từ này ít phổ biến trong văn viết chính thức và thường được thay thế bằng các cụm từ diễn đạt khác như "in opposition" hay "contrarily".
Từ "opposingly" có nguồn gốc từ gốc Latinh "opponere", có nghĩa là "đặt vào đối kháng" hoặc "chống lại". Từ này kết hợp với hậu tố "-ly", chỉ trạng từ, để diễn tả cách thức thực hiện hành động. Trong bối cảnh hiện tại, "opposingly" được sử dụng để mô tả hành động hoặc thái độ đối lập, nhấn mạnh sự tương phản trong quan điểm hay hành động. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh ý tưởng về sự đấu tranh và đối kháng trong ngôn ngữ và tư duy.
Từ "opposingly" xuất hiện hiếm khi trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính chất đặc biệt và ít dùng của nó trong ngôn ngữ hàng ngày. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống bàn luận, tranh luận hoặc phân tích các quan điểm trái ngược về một vấn đề. Trong ngữ cảnh học thuật, nó có thể được sử dụng để chỉ cách thức đối đầu hoặc phản biện trong các bài viết nghiên cứu hoặc thuyết trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp