Bản dịch của từ Oppressiveness trong tiếng Việt
Oppressiveness

Oppressiveness (Noun)
Chất lượng của sự áp bức.
Quality of being oppressive.
The oppressiveness of the regime affected many citizens in 2020.
Sự áp bức của chế độ đã ảnh hưởng đến nhiều công dân vào năm 2020.
The oppressiveness of social media is not always recognized by users.
Sự áp bức của mạng xã hội không phải lúc nào cũng được người dùng nhận ra.
How does oppressiveness impact community relationships in urban areas?
Sự áp bức ảnh hưởng như thế nào đến mối quan hệ cộng đồng ở khu đô thị?
Oppressiveness (Adjective)
The oppressiveness of the regime was evident during the protests in 2020.
Sự áp bức của chế độ rõ ràng trong các cuộc biểu tình năm 2020.
The oppressiveness of the laws did not deter the activists' efforts.
Sự áp bức của các luật không ngăn cản nỗ lực của các nhà hoạt động.
Is the oppressiveness of the government affecting people's daily lives?
Liệu sự áp bức của chính phủ có ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày không?
Họ từ
Từ "oppressiveness" diễn tả trạng thái hoặc chất lượng của việc áp bức, gây ra cảm giác nặng nề, ngột ngạt hoặc không thoải mái. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh xã hội, chính trị, hoặc tâm lý để chỉ sự áp đặt hoặc kiềm chế tự do cá nhân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh văn hóa mà nó được sử dụng.
Từ "oppressiveness" xuất phát từ gốc Latin "opprimere", có nghĩa là "đè bẹp" hoặc "kìm hãm". Trong tiếng Latin, "opprimere" được cấu thành từ "ob-" (nghĩa là "trên") và "premere" (nghĩa là "nhấn" hoặc "đè"). Từ này được sử dụng để mô tả sự áp bức, dẫn đến ý nghĩa hiện tại liên quan đến sự nặng nề, khó chịu. Sự phát triển này phản ánh sự gia tăng cảm giác căng thẳng và thiếu tự do, thường liên quan đến các tình huống xã hội hoặc chính trị.
Từ "oppressiveness" (sự đè nén) ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với xu hướng xuất hiện mạnh hơn trong các bài viết học thuật hoặc văn chương. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường liên quan đến sự kìm hãm tự do cá nhân, cảm giác áp lực và bất công xã hội. Thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính trị, tâm lý học và xã hội học, nó phản ánh sự nặng nề trong môi trường sống hoặc tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp