Bản dịch của từ Oppressiveness trong tiếng Việt

Oppressiveness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oppressiveness (Noun)

əpɹˈɛsəpɨsɨnz
əpɹˈɛsəpɨsɨnz
01

Chất lượng của sự áp bức.

Quality of being oppressive.

Ví dụ

The oppressiveness of the regime affected many citizens in 2020.

Sự áp bức của chế độ đã ảnh hưởng đến nhiều công dân vào năm 2020.

The oppressiveness of social media is not always recognized by users.

Sự áp bức của mạng xã hội không phải lúc nào cũng được người dùng nhận ra.

How does oppressiveness impact community relationships in urban areas?

Sự áp bức ảnh hưởng như thế nào đến mối quan hệ cộng đồng ở khu đô thị?

Oppressiveness (Adjective)

əpɹˈɛsəpɨsɨnz
əpɹˈɛsəpɨsɨnz
01

Thể hiện sự kiểm soát khắc nghiệt hoặc tàn nhẫn.

Showing harsh or cruel control.

Ví dụ

The oppressiveness of the regime was evident during the protests in 2020.

Sự áp bức của chế độ rõ ràng trong các cuộc biểu tình năm 2020.

The oppressiveness of the laws did not deter the activists' efforts.

Sự áp bức của các luật không ngăn cản nỗ lực của các nhà hoạt động.

Is the oppressiveness of the government affecting people's daily lives?

Liệu sự áp bức của chính phủ có ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oppressiveness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oppressiveness

Không có idiom phù hợp