Bản dịch của từ Opsonin trong tiếng Việt
Opsonin
Opsonin (Noun)
Một kháng thể hoặc chất khác liên kết với các vi sinh vật hoặc tế bào lạ làm cho chúng dễ bị thực bào hơn.
An antibody or other substance which binds to foreign microorganisms or cells making them more susceptible to phagocytosis.
Opsonins help immune cells recognize and engulf pathogens more effectively.
Opsonin giúp tế bào miễn dịch nhận biết và nuốt các mầm bệnh hiệu quả hơn.
The presence of opsonins in the blood enhances the body's defense mechanism.
Sự hiện diện của opsonin trong máu tăng cường cơ chế bảo vệ của cơ thể.
Scientists study the role of opsonins in combating infections in communities.
Các nhà khoa học nghiên cứu vai trò của opsonin trong chống lại các nhiễm trùng trong cộng đồng.
Họ từ
Opsonin là một loại phân tử sinh học, chủ yếu được sản xuất bởi hệ miễn dịch, có vai trò kích thích quá trình thực bào bằng cách gắn kết và "đánh dấu" các tác nhân ngoại lai như vi khuẩn hay virus. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và y học. Hiện chưa có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng và nghĩa của từ "opsonin".
Từ "opsonin" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ops" nghĩa là "tài sản" hoặc "phương tiện". Thuật ngữ này được giới thiệu vào đầu thế kỷ 20 trong lĩnh vực sinh học và miễn dịch học để chỉ các phân tử có khả năng gắn kết với vi khuẩn, giúp hệ miễn dịch nhận diện và tiêu diệt chúng. Sự phát triển này phản ánh vai trò thiết yếu của opsonin trong quá trình miễn dịch, liên quan đến việc điều chỉnh và tăng cường phản ứng miễn dịch của cơ thể đối với các tác nhân ngoại lai.
Từ "opsonin" ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn phần thi: Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực sinh học và y học. Opsonin là một loại protein gắn kết với vi khuẩn và tế bào miễn dịch, làm tăng khả năng tiêu diệt của đại thực bào. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghiên cứu miễn dịch hoặc thảo luận về phản ứng miễn dịch trong các tài liệu khoa học.