Bản dịch của từ Or but trong tiếng Việt
Or but

Or but (Conjunction)
Dùng để giới thiệu một cụm từ hoặc mệnh đề trái ngược với những gì đã được đề cập.
Used to introduce a phrase or clause contrasting with what has already been mentioned.
Many people enjoy socializing, but some prefer solitude.
Nhiều người thích giao lưu xã hội, nhưng một số thích cô đơn.
I do not like crowded places, but I attend parties sometimes.
Tôi không thích những nơi đông đúc, nhưng đôi khi tôi tham dự tiệc.
Do you think social media is helpful, but also harmful?
Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội hữu ích, nhưng cũng có hại không?
Từ "or" và "but" là hai liên từ thường được sử dụng trong tiếng Anh để kết nối các ý tưởng và câu. "Or" dùng để chỉ sự lựa chọn hoặc khả năng thay thế, trong khi "but" thể hiện sự tương phản giữa hai ý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và phát âm của hai từ này không có sự khác biệt đáng kể. "Or" thường được phát âm là /ɔːr/ ở Anh và /ɔːr/ hoặc /ɔː/ ở Mỹ; tương tự, "but" được phát âm là /bʌt/ trong cả hai hệ thống.
Từ "or" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aut", mang ý nghĩa là "hoặc". Trong lịch sử phát triển ngôn ngữ, từ này được sử dụng để chỉ sự lựa chọn giữa hai hoặc nhiều khả năng trong lập luận và diễn đạt. Sự chuyển tiếp từ "aut" sang "or" trong tiếng Anh diễn ra qua giai đoạn Norman, nơi tiếng Pháp ảnh hưởng mạnh mẽ đến từ vựng. Ngày nay, "or" được dùng phổ biến trong văn nói và văn viết để biểu thị sự phân chia, lựa chọn giữa các ý tưởng hoặc đối tượng.
Từ "or" và "but" là các từ nối phổ biến trong tiếng Anh, thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong kỹ năng Nghe, chúng được sử dụng để diễn đạt lựa chọn và sự đối lập. Trong phần Nói, chúng giúp tạo sự liên kết giữa các ý kiến. Trong kỹ năng Đọc, chúng hỗ trợ người đọc trong việc hiểu các mối quan hệ giữa các câu. Cuối cùng, trong Viết, chúng là công cụ quan trọng để tổ chức lập luận và phát triển ý tưởng. "Or" thường xuất hiện trong ngữ cảnh đưa ra sự lựa chọn, trong khi "but" thể hiện sự đối lập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp