Bản dịch của từ Or else trong tiếng Việt
Or else

Or else (Phrase)
Được sử dụng để giới thiệu hậu quả của việc không tuân theo một hành động cụ thể.
Used to introduce the consequences of not following a particular course of action.
She needs to submit the report by tomorrow, or else she will face consequences.
Cô ấy cần phải nộp báo cáo vào ngày mai, nếu không cô ấy sẽ phải đối mặt với hậu quả.
If you don't pay your bills on time, the electricity will be cut off, or else.
Nếu bạn không thanh toán hóa đơn đúng hạn, điện sẽ bị cắt, nếu không.
The students were told to complete their assignments by Friday, or else marks would be deducted.
Các sinh viên được yêu cầu hoàn thành bài tập vào thứ Sáu, nếu không điểm sẽ bị trừ.
Cụm từ "or else" trong tiếng Anh mang ý nghĩa cảnh báo, thường được sử dụng để chỉ ra nguy cơ hoặc hậu quả nếu một điều kiện không được đáp ứng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và nghĩa vẫn giữ nguyên, nhưng đặc điểm phát âm có thể khác nhau chút ít. Ở Mỹ, cụm từ này thường được phát âm nhanh hơn, trong khi ở Anh, phát âm có thể rõ ràng và nhấn mạnh hơn. Cụm từ này thường xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày và một số tình huống trang trọng.
Cụm từ "or else" có nguồn gốc từ ngôn ngữ Anh cổ, trong đó "or" có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "ēar", mang nghĩa là "hoặc", còn "else" xuất phát từ tiếng Anh cổ "elles", có nghĩa là "khác". Cụm từ này đã phát triển và được sử dụng để chỉ sự lựa chọn giữa hai hoặc nhiều khả năng, thường là nhấn mạnh về hậu quả nếu không thực hiện hành động nào đó. Mối liên hệ này cho phép cụm từ truyền đạt một ý nghĩa nhấn mạnh và cảnh báo trong văn cảnh giao tiếp hiện đại.
Cụm từ "or else" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, với tần suất thấp hơn trong phần nghe và đọc. Nó chủ yếu được sử dụng để diễn tả một lựa chọn hoặc hậu quả tiềm ẩn nếu không thực hiện hành động nào đó. Trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ, chẳng hạn như trong việc đưa ra nhắc nhở hoặc cảnh báo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



