Bản dịch của từ Orach trong tiếng Việt

Orach

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Orach (Noun)

ˈɑɹətʃ
ˈɑɹətʃ
01

Cây muối: bất kỳ loài thực vật nào thuộc chi atriplex.

The saltbush any of several plants of the genus atriplex.

Ví dụ

Orach is a nutritious plant often found in community gardens.

Orach là một loại cây dinh dưỡng thường thấy trong vườn cộng đồng.

Many people do not know about the benefits of orach in diets.

Nhiều người không biết về lợi ích của orach trong chế độ ăn.

Is orach commonly used in local social gatherings for food?

Orach có thường được sử dụng trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

02

(ghi ngày) khu của cừu: frost-blite (album chenopodium) hoặc một loại cây khác thuộc chi chenopodium.

Dated lambs quarters frostblite chenopodium album or another plant of the genus chenopodium.

Ví dụ

Orach is often used in salads for its unique flavor and nutrients.

Orach thường được sử dụng trong salad vì hương vị và dinh dưỡng độc đáo.

Many people do not know about orach's health benefits and culinary uses.

Nhiều người không biết về lợi ích sức khỏe và cách sử dụng ẩm thực của orach.

Is orach popular in local farmers' markets in the United States?

Orach có phổ biến tại các chợ nông sản địa phương ở Hoa Kỳ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/orach/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Orach

Không có idiom phù hợp