Bản dịch của từ Orate trong tiếng Việt
Orate

Orate (Verb)
Để thực hiện một bài phát biểu chính thức, đặc biệt là công khai.
To make a formal speech especially publicly.
She will orate at the community meeting next Saturday.
Cô ấy sẽ phát biểu tại cuộc họp cộng đồng vào thứ Bảy tới.
He did not orate effectively during the charity event last month.
Anh ấy đã không phát biểu hiệu quả trong sự kiện từ thiện tháng trước.
Will you orate at the school assembly next week?
Bạn sẽ phát biểu tại buổi lễ của trường vào tuần tới?
Họ từ
"Orate" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latin "orare", có nghĩa là nói một cách trang trọng hoặc hùng hồn, thường được sử dụng trong bối cảnh diễn thuyết trước công chúng. Trong tiếng Anh, từ này có dạng đồng nghĩa với "speak" nhưng mang sắc thái trang trọng hơn. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ "orate" giống nhau, tuy nhiên, việc sử dụng từ này ít phổ biến hơn trong tiếng Anh thông thường và chủ yếu xuất hiện trong văn viết hoặc trong các ngữ cảnh chính thức.
Từ "orate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "orare", có nghĩa là "nói" hoặc "cầu nguyện". Trong lịch sử, động từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và tôn giáo để chỉ việc phát biểu hay diễn thuyết trước công chúng. Sự liên kết này đã phát triển thành ý nghĩa hiện tại, khi "orate" được sử dụng để mô tả hành động nói một cách trang trọng và có hệ thống, thường trong bối cảnh diễn thuyết hoặc thuyết trình.
Từ "orate" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking, chủ yếu trong các ngữ cảnh yêu cầu khả năng trình bày ý tưởng hoặc thuyết trình. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực diễn thuyết và chính trị, biểu thị khả năng nói năng hùng hồn và thuyết phục. Do đó, mặc dù không phổ biến, từ "orate" có giá trị cao trong các tình huống giao tiếp chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp