Bản dịch của từ Orate trong tiếng Việt

Orate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Orate (Verb)

oʊɹˈeɪt
oʊɹˈeɪt
01

Để thực hiện một bài phát biểu chính thức, đặc biệt là công khai.

To make a formal speech especially publicly.

Ví dụ

She will orate at the community meeting next Saturday.

Cô ấy sẽ phát biểu tại cuộc họp cộng đồng vào thứ Bảy tới.

He did not orate effectively during the charity event last month.

Anh ấy đã không phát biểu hiệu quả trong sự kiện từ thiện tháng trước.

Will you orate at the school assembly next week?

Bạn sẽ phát biểu tại buổi lễ của trường vào tuần tới?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/orate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Orate

Không có idiom phù hợp