Bản dịch của từ Orator trong tiếng Việt

Orator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Orator (Noun)

ˈɔɹətɚ
ˈɑɹətəɹ
01

Một diễn giả trước công chúng, đặc biệt là một người có tài hùng biện hoặc có kỹ năng.

A public speaker especially one who is eloquent or skilled.

Ví dụ

Martin Luther King Jr. was a famous orator during the civil rights movement.

Martin Luther King Jr. là một diễn giả nổi tiếng trong phong trào dân quyền.

Many believe that orators cannot effectively engage a modern audience.

Nhiều người tin rằng diễn giả không thể thu hút khán giả hiện đại.

Is Barack Obama considered a skilled orator in today's social discussions?

Barack Obama có được coi là một diễn giả tài ba trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Orator cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Orator

Không có idiom phù hợp