Bản dịch của từ Orator trong tiếng Việt
Orator
Orator (Noun)
Một diễn giả trước công chúng, đặc biệt là một người có tài hùng biện hoặc có kỹ năng.
A public speaker especially one who is eloquent or skilled.
Martin Luther King Jr. was a famous orator during the civil rights movement.
Martin Luther King Jr. là một diễn giả nổi tiếng trong phong trào dân quyền.
Many believe that orators cannot effectively engage a modern audience.
Nhiều người tin rằng diễn giả không thể thu hút khán giả hiện đại.
Is Barack Obama considered a skilled orator in today's social discussions?
Barack Obama có được coi là một diễn giả tài ba trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?
Họ từ
"Orator" là danh từ chỉ người phát biểu, diễn giả, thường có khả năng hùng biện xuất sắc. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm và nghĩa không khác biệt. Tuy nhiên, trong văn cảnh Mỹ, "orator" thường liên kết với những người phát biểu trong các sự kiện chính trị, trong khi ở Anh, nó có thể bao hàm cả bối cảnh học thuật. Khả năng gây ảnh hưởng và tuyên truyền từ ngữ của một orator là yếu tố quan trọng trong nghệ thuật hùng biện.
Từ "orator" xuất phát từ tiếng Latin "orator", có nghĩa là "người nói" hoặc "người phát biểu", được hình thành từ động từ "orare" nghĩa là "nói" hoặc "thỉnh cầu". Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các diễn giả có khả năng hùng biện, đặc biệt trong bối cảnh chính trị hoặc pháp lý. Trong lịch sử, những người nói lưu loát đã có vai trò quan trọng trong việc hình thành quan điểm công chúng và truyền tải thông điệp, điều này vẫn tiếp tục ảnh hưởng đến ý nghĩa và cách sử dụng hiện tại của từ này.
Từ "orator" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, với việc chủ yếu sử dụng trong các bài kiểm tra nghe và nói, khi thí sinh thảo luận về nghệ thuật hùng biện. Trong các ngữ cảnh khác, "orator" thường được dùng để chỉ người mà có khả năng diễn thuyết lưu loát, điển hình trong các buổi diễn thuyết chính trị hay hội thảo học thuật. Từ này liên quan đến việc truyền đạt thông tin và thuyết phục người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp