Bản dịch của từ Oratorical trong tiếng Việt
Oratorical

Oratorical (Adjective)
Her oratorical skills captivated the audience during the conference.
Kỹ năng diễn thuyết của cô ấy đã thu hút khán giả trong hội nghị.
The oratorical competition showcased talented speakers from various schools.
Cuộc thi diễn thuyết đã giới thiệu những người nói xuất sắc từ nhiều trường.
The professor's oratorical style made complex topics easy to understand.
Phong cách diễn thuyết của giáo sư đã khiến các chủ đề phức tạp dễ hiểu.
Họ từ
Từ "oratorical" mang nghĩa liên quan đến khả năng nói trước công chúng, đặc biệt là trong việc thuyết trình hay diễn thuyết một cách ấn tượng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng với cùng một hình thức và ý nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa các phương ngữ, trong khi nội dung ngữ nghĩa vẫn giữ nguyên. "Oratorical" thường được dùng để mô tả phong cách, kỹ thuật hoặc tài năng của một diễn giả trong các bối cảnh chính trị, học thuật hoặc xã hội.
Từ "oratorical" bắt nguồn từ tiếng Latinh "orator", có nghĩa là "người phát ngôn" hoặc "người diễn thuyết". Tiền tố “-ical” được thêm vào để chỉ thuộc về nghệ thuật Hùng biện. Nghệ thuật hùng biện có nguồn gốc từ các nền văn hóa cổ đại, đặc biệt là La Mã và Hy Lạp, nơi việc diễn thuyết công khai được coi trọng. Hiện nay, từ "oratorical" được sử dụng để chỉ phong cách hoặc khả năng diễn thuyết, nhấn mạnh tầm quan trọng của khả năng gây ảnh hưởng qua lời nói.
Từ "oratorical" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi những ngữ cảnh dễ hiểu và trực tiếp thường được ưu tiên. Tuy nhiên, từ này có thể thấy trong phần đọc và viết, đặc biệt là trong các bài tiểu luận hay phân tích văn học, nơi có sự nhấn mạnh vào nghệ thuật diễn thuyết. Ngoài ra, "oratorical" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến diễn giả, các buổi thuyết trình hoặc hội nghị, nơi kỹ năng nói trước công chúng được đề cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp