Bản dịch của từ Oratorical trong tiếng Việt

Oratorical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oratorical (Adjective)

ɔɹətˈɔɹəkl
ɑɹətˈɑɹɪkl
01

Liên quan đến nghệ thuật hoặc thực hành nói trước công chúng.

Relating to the art or practice of public speaking.

Ví dụ

Her oratorical skills captivated the audience during the conference.

Kỹ năng diễn thuyết của cô ấy đã thu hút khán giả trong hội nghị.

The oratorical competition showcased talented speakers from various schools.

Cuộc thi diễn thuyết đã giới thiệu những người nói xuất sắc từ nhiều trường.

The professor's oratorical style made complex topics easy to understand.

Phong cách diễn thuyết của giáo sư đã khiến các chủ đề phức tạp dễ hiểu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oratorical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oratorical

Không có idiom phù hợp