Bản dịch của từ Orbicular trong tiếng Việt

Orbicular

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Orbicular (Adjective)

ɑɹbˈɪkjələɹ
ɑɹbˈɪkjələɹ
01

Có hình dạng hình cầu hoặc tròn.

Having a spherical or rounded shape.

Ví dụ

The orbicular design of the community center encourages social interaction among residents.

Thiết kế hình cầu của trung tâm cộng đồng khuyến khích sự tương tác xã hội giữa cư dân.

The new park does not have an orbicular layout for gatherings.

Công viên mới không có bố trí hình cầu cho các buổi gặp mặt.

Is the orbicular shape of the fountain attractive to visitors?

Hình dạng hình cầu của đài phun nước có thu hút khách tham quan không?

02

Có hình dạng vòng hoặc đĩa dẹt.

Having the shape of a flat ring or disc.

Ví dụ

The orbicular design of the community center promotes social interaction among residents.

Thiết kế hình vòng tròn của trung tâm cộng đồng khuyến khích sự tương tác xã hội giữa cư dân.

The park does not have an orbicular layout, making gatherings difficult.

Công viên không có bố cục hình vòng tròn, làm cho việc tụ họp trở nên khó khăn.

Is the orbicular shape of the sculpture effective for social gatherings?

Hình dạng vòng tròn của bức tượng có hiệu quả cho các buổi tụ họp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/orbicular/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Orbicular

Không có idiom phù hợp