Bản dịch của từ Ordainer trong tiếng Việt
Ordainer

Ordainer (Noun)
Người ra lệnh hoặc thành lập.
One who ordains or establishes.
The community leader is an ordainer of local social programs.
Lãnh đạo cộng đồng là người thiết lập các chương trình xã hội địa phương.
The mayor is not an ordainer of the new social policy.
Thị trưởng không phải là người thiết lập chính sách xã hội mới.
Who is the ordainer of the new community guidelines?
Ai là người thiết lập các hướng dẫn cộng đồng mới?
Ordainer (Verb)
The government ordains new laws to improve social welfare programs.
Chính phủ ban hành các luật mới để cải thiện chương trình phúc lợi xã hội.
The city council does not ordain regulations without public input.
Hội đồng thành phố không ban hành quy định mà không có ý kiến công chúng.
Does the mayor ordain policies for community development effectively?
Thị trưởng có ban hành các chính sách phát triển cộng đồng hiệu quả không?
Họ từ
Thuật ngữ "ordainer" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, chỉ người có thẩm quyền trong việc phong chức hoặc chỉ định người khác vào vị trí làm việc trong giáo hội, đặc biệt là trong các nghi thức tôn giáo. Sự khác biệt giữa Anh-Mỹ không rõ ràng trong trường hợp này, vì từ này được sử dụng tương đối giống nhau ở cả hai miền, mặc dù tần suất xuất hiện có thể thấp hơn. "Ordainer" không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong các văn bản chính thức hoặc tôn giáo.
Từ "ordainer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ordinare", mang nghĩa là "sắp xếp" hoặc "thiết lập". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong các ngữ cảnh tôn giáo để chỉ những người có quyền năng nhất định trong việc chỉ định chức vụ hay nhiệm vụ cho người khác. Hiện tại, "ordainer" thường được dùng để chỉ một cá nhân có thẩm quyền trong việc phong chức hoặc chỉ định các vị trí trong các tổ chức tôn giáo, phản ánh sự kết nối với khái niệm tổ chức và quyền lực.
Từ "ordainer" ít phổ biến trong các thành phần của bài thi IELTS, có thể không xuất hiện trong các đề thi viết, nói, đọc và nghe. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận liên quan đến tôn giáo hoặc các nghi lễ tôn giáo, chỉ người có thẩm quyền thực hiện việc phong chức hoặc chỉ định chức vụ. Sự hạn chế trong việc sử dụng từ này có thể làm giảm nhận thức của người học về từ vựng chuyên ngành trong lĩnh vực tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp