Bản dịch của từ Ordainer trong tiếng Việt

Ordainer

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ordainer (Noun)

ˈɔr.də.nɚ
ˈɔr.də.nɚ
01

Người ra lệnh hoặc thành lập.

One who ordains or establishes.

Ví dụ

The community leader is an ordainer of local social programs.

Lãnh đạo cộng đồng là người thiết lập các chương trình xã hội địa phương.

The mayor is not an ordainer of the new social policy.

Thị trưởng không phải là người thiết lập chính sách xã hội mới.

Who is the ordainer of the new community guidelines?

Ai là người thiết lập các hướng dẫn cộng đồng mới?

Ordainer (Verb)

ˈɔr.də.nɚ
ˈɔr.də.nɚ
01

Bổ nhiệm hoặc thành lập theo lệnh hoặc luật.

To appoint or establish by order or law.

Ví dụ

The government ordains new laws to improve social welfare programs.

Chính phủ ban hành các luật mới để cải thiện chương trình phúc lợi xã hội.

The city council does not ordain regulations without public input.

Hội đồng thành phố không ban hành quy định mà không có ý kiến công chúng.

Does the mayor ordain policies for community development effectively?

Thị trưởng có ban hành các chính sách phát triển cộng đồng hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ordainer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ordainer

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.