Bản dịch của từ Ordered to trong tiếng Việt
Ordered to

Ordered to (Verb)
Để yêu cầu một cái gì đó một cách chính thức.
He ordered to speak with the manager about the issue.
Anh ta đã yêu cầu nói chuyện với quản lý về vấn đề.
The teacher ordered to submit the homework by Friday.
Giáo viên đã yêu cầu nộp bài tập về nhà vào thứ Sáu.
The company ordered to review the safety procedures regularly.
Công ty đã yêu cầu xem xét các quy trình an toàn đều đặn.
She ordered to speak with the manager about the issue.
Cô ấy đã yêu cầu nói chuyện với quản lý về vấn đề đó.
The customer ordered to return the faulty product for a refund.
Khách hàng đã yêu cầu trả lại sản phẩm lỗi để được hoàn tiền.
Ordered to (Adjective)
Có một trật tự hoặc sự sắp xếp cụ thể.
Having a particular order or arrangement.
The seating plan at the wedding was ordered to accommodate all guests.
Bảng sắp xếp chỗ ngồi tại đám cưới được sắp xếp để phục vụ tất cả khách mời.
The queue at the event was ordered to avoid chaos.
Hàng chờ tại sự kiện được sắp xếp để tránh hỗn loạn.
The list of speakers was ordered to ensure a smooth flow.
Danh sách người phát biểu được sắp xếp để đảm bảo quy trình trôi chảy.
The seating plan was ordered to ensure social distancing.
Kế hoạch sắp xếp chỗ ngồi được sắp xếp để đảm bảo giữ khoảng cách xã hội.
The event schedule was ordered to follow the social guidelines.
Lịch trình sự kiện được sắp xếp để tuân thủ theo hướng dẫn xã hội.
"Cụm từ 'ordered to' thường được sử dụng trong ngữ pháp tiếng Anh để chỉ hành động bị ra lệnh hoặc yêu cầu làm một việc gì đó. Cụm từ này có thể xuất hiện trong nhiều bối cảnh, từ quân sự đến pháp lý. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách sử dụng và ngữ nghĩa không có sự khác biệt rõ rệt; tuy nhiên, trong môi trường giao tiếp, cách phát âm có thể thay đổi do sự khác biệt về khẩu vị ngôn ngữ giữa hai vùng miền".
Cụm từ "ordered to" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "ordinare", có nghĩa là "sắp xếp" hay "sắp đặt". Từ này đã qua các dạng tiếng Pháp và tiếng Anh, chuyển thành "order" với nghĩa là "mệnh lệnh" hoặc "sự sắp xếp". Trong bối cảnh hiện nay, "ordered to" thường được sử dụng để chỉ hành động được yêu cầu hoặc ra lệnh một cách chính thức, phản ánh sự kiểm soát hay định hướng trong các tình huống giao tiếp hoặc pháp lý.
Cụm từ "ordered to" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các tình huống mệnh lệnh hoặc yêu cầu được đề cập. Trong phần Viết và Nói, cụm từ này thường được dùng để diễn tả các chỉ dẫn chính thức hoặc mệnh lệnh trong các bối cảnh như quân sự, pháp lý hoặc hành chính. Sự phổ biến của cụm từ này phản ánh tính chất nghiêm túc của các tình huống liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



