Bản dịch của từ Ordinal number trong tiếng Việt
Ordinal number

Ordinal number (Noun)
Một con số cho biết vị trí của một thứ gì đó trong danh sách, đặc biệt khi vị trí quan trọng.
A number indicating the position of something in a list especially where position matters.
The first ordinal number is one, used in ranking people.
Số thứ tự đầu tiên là một, được dùng để xếp hạng người.
Many students do not understand ordinal numbers in social contexts.
Nhiều học sinh không hiểu số thứ tự trong các bối cảnh xã hội.
Is the third ordinal number important in social research?
Số thứ tự thứ ba có quan trọng trong nghiên cứu xã hội không?
Dạng danh từ của Ordinal number (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ordinal number | Ordinal numbers |
Số thứ tự (ordinal number) là loại số được sử dụng để chỉ vị trí hoặc thứ hạng của đối tượng trong một tập hợp. Trong tiếng Anh, các số thứ tự thường được sử dụng như "first", "second", "third", v.v. Có sự khác biệt nhỏ trong cách viết giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, chẳng hạn như việc viết tắt "1st", "2nd" ở Anh và Mỹ đều giống nhau, nhưng đôi khi người Anh có xu hướng sử dụng ngữ pháp hoặc cách diễn đạt khác hơn chút ít. Số thứ tự thường được áp dụng trong các ngữ cảnh như xếp hạng, liệt kê, và mô tả thứ bậc trong các tình huống xã hội hoặc khoa học.
Từ "ordinal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ordinalis", bắt nguồn từ "ordo", có nghĩa là "thứ tự" hoặc "xếp hạng". Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trong các tài liệu ngữ pháp và toán học vào thế kỷ 14 để chỉ các số dùng để biểu thị vị trí trong một dãy, như "thứ nhất", "thứ hai", v.v. Hiện nay, "ordinal number" được sử dụng rộng rãi trong toán học và ngữ pháp để mô tả các số thứ tự, phản ánh rõ nét mối liên hệ với nguồn gốc Latinh của nó.
Số thứ tự (ordinal number) thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Trong phần Nghe, chúng thường được sử dụng để diễn đạt vị trí trong chuỗi (ví dụ: thứ nhất, thứ hai). Trong phần Đọc, số thứ tự xuất hiện trong bài viết khoa học, phân tích dữ liệu hoặc trong các tình huống mô tả quy trình. Số thứ tự cũng thường được sử dụng trong văn học và toán học để xác định thứ tự của các phần tử trong một tập hợp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp