Bản dịch của từ Ordinal number trong tiếng Việt

Ordinal number

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ordinal number (Noun)

ˈɔɹdənəl nˈʌmbɚ
ˈɔɹdənəl nˈʌmbɚ
01

Một con số cho biết vị trí của một thứ gì đó trong danh sách, đặc biệt khi vị trí quan trọng.

A number indicating the position of something in a list especially where position matters.

Ví dụ

The first ordinal number is one, used in ranking people.

Số thứ tự đầu tiên là một, được dùng để xếp hạng người.

Many students do not understand ordinal numbers in social contexts.

Nhiều học sinh không hiểu số thứ tự trong các bối cảnh xã hội.

Is the third ordinal number important in social research?

Số thứ tự thứ ba có quan trọng trong nghiên cứu xã hội không?

Dạng danh từ của Ordinal number (Noun)

SingularPlural

Ordinal number

Ordinal numbers

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ordinal number/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ordinal number

Không có idiom phù hợp