Bản dịch của từ Ordinal scale trong tiếng Việt

Ordinal scale

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ordinal scale(Noun)

ˈɔɹdənəl skˈeɪl
ˈɔɹdənəl skˈeɪl
01

Thường được sử dụng trong thống kê và nghiên cứu để đại diện cho các danh mục phi số có thể được sắp xếp.

Commonly used in statistics and research to represent non-numeric categories that can be ordered.

Ví dụ
02

Một thang đo chỉ ra thứ tự của các yếu tố nhưng không cung cấp độ lớn của sự khác biệt giữa chúng.

A scale which indicates the order of the elements but does not provide the magnitude of difference between them.

Ví dụ
03

Một loại thang đo được sử dụng để xếp hạng các mục dựa trên đặc điểm hoặc thuộc tính của chúng.

A type of measurement scale used to rank order items based on their characteristics or attributes.

Ví dụ