Bản dịch của từ Organdy trong tiếng Việt
Organdy
Noun [U/C]
Organdy (Noun)
01
Một loại vải muslin mịn, trong suốt, thường được làm cứng.
A fine transparent type of muslin usually stiffened.
Ví dụ
She wore an organdy dress at the social event last Saturday.
Cô ấy đã mặc một chiếc váy organdy tại sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
They did not use organdy for the casual gathering decorations.
Họ đã không sử dụng organdy cho trang trí buổi gặp gỡ thân mật.
Is organdy suitable for formal social occasions like weddings?
Liệu organdy có phù hợp cho các dịp xã hội trang trọng như đám cưới không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Organdy
Không có idiom phù hợp