Bản dịch của từ Organdy trong tiếng Việt
Organdy

Organdy (Noun)
Một loại vải muslin mịn, trong suốt, thường được làm cứng.
A fine transparent type of muslin usually stiffened.
She wore an organdy dress at the social event last Saturday.
Cô ấy đã mặc một chiếc váy organdy tại sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
They did not use organdy for the casual gathering decorations.
Họ đã không sử dụng organdy cho trang trí buổi gặp gỡ thân mật.
Is organdy suitable for formal social occasions like weddings?
Liệu organdy có phù hợp cho các dịp xã hội trang trọng như đám cưới không?
Organdy là một loại vải mỏng, nhẹ và trong suốt, thường được làm từ sợi cotton hoặc polyester. Vải organdy nổi bật với độ cứng và khả năng giữ dáng tốt, thường được sử dụng để may trang phục, đặc biệt là áo sơ mi, váy và các phụ kiện trang trí. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này giữ nguyên trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc cách sử dụng. Hình thức viết không thay đổi, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, tùy thuộc vào xu hướng thời trang tại các khu vực.
Từ "organdy" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "organdi", có khả năng xuất phát từ từ "organza" trong tiếng Ý, chỉ một loại vải mỏng và trong suốt. Sự tương đồng này cho thấy sự kết nối với lụa và các loại vải nhẹ. Về lịch sử, "organdy" được sử dụng từ thế kỷ 18, thường được dùng trong thời trang và trang trí. Ngày nay, từ này chỉ những loại vải mỏng, cứng, trong suốt, thường dùng trong may mặc và thiết kế nội thất.
Từ "organdy" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các tình huống phổ biến, "organdy" thường xuất hiện trong ngữ cảnh thời trang, thiết kế nội thất và may mặc, liên quan đến các loại vải nhẹ, trong suốt, thường được sử dụng để sản xuất váy, rèm cửa hoặc trang phục dạ hội. Tuy nhiên, nó không phải là một từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày hoặc văn viết học thuật.