Bản dịch của từ Organic disorder trong tiếng Việt
Organic disorder
Noun [U/C]
Organic disorder (Noun)
ɔɹɡˈænɨk dɨsˈɔɹdɚ
ɔɹɡˈænɨk dɨsˈɔɹdɚ
Ví dụ
Many people suffer from organic disorder without knowing the cause.
Nhiều người bị rối loạn hữu cơ mà không biết nguyên nhân.
She does not have an organic disorder; her symptoms are psychological.
Cô ấy không bị rối loạn hữu cơ; triệu chứng của cô ấy là tâm lý.
Is organic disorder common among teenagers in urban areas?
Rối loạn hữu cơ có phổ biến trong giới trẻ ở thành phố không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Organic disorder
Không có idiom phù hợp