Bản dịch của từ Organic disorder trong tiếng Việt
Organic disorder

Organic disorder (Noun)
Many people suffer from organic disorder without knowing the cause.
Nhiều người bị rối loạn hữu cơ mà không biết nguyên nhân.
She does not have an organic disorder; her symptoms are psychological.
Cô ấy không bị rối loạn hữu cơ; triệu chứng của cô ấy là tâm lý.
Is organic disorder common among teenagers in urban areas?
Rối loạn hữu cơ có phổ biến trong giới trẻ ở thành phố không?
Rối loạn hữu cơ (organic disorder) là thuật ngữ chỉ các rối loạn tâm thần hoặc thể chất có nguồn gốc từ những thay đổi cấu trúc hoặc chức năng trong cơ thể, thường do tổn thương não, bệnh lý nội tiết hoặc di truyền. Từ "rối loạn" thường được dùng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ âm có thể thay đổi tùy theo vùng miền. Rối loạn hữu cơ khác với rối loạn tâm lý, vốn chủ yếu do yếu tố tâm lý gây ra.
Cụm từ "organic disorder" có nguồn gốc từ tiếng Latin "organicus", nghĩa là "thuộc về cơ thể", được lấy từ "organum", chỉ "cơ quan" hay "tổ chức". Ban đầu, "organic" chỉ về những dạng sống và cấu trúc vật chất. Trong y học, nó bắt đầu được sử dụng để mô tả các rối loạn có nguồn gốc từ tổn thương thực thể hoặc bệnh lý của cơ quan. Hiện nay, "organic disorder" thường được dùng để chỉ các rối loạn chức năng của cơ thể, khác biệt với các rối loạn tâm lý không có căn nguyên vật lý rõ ràng.
Khái niệm "organic disorder" thường xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về các vấn đề sức khỏe và tâm thần. Trong bối cảnh khoa học y tế, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các rối loạn có nguồn gốc sinh lý, như bệnh Alzheimer hay Parkinson. Các tình huống thường thấy bao gồm thảo luận về triệu chứng, nguyên nhân và liệu pháp điều trị liên quan đến các rối loạn này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp