Bản dịch của từ Organic disorder trong tiếng Việt

Organic disorder

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Organic disorder (Noun)

ɔɹɡˈænɨk dɨsˈɔɹdɚ
ɔɹɡˈænɨk dɨsˈɔɹdɚ
01

Một tình trạng thể chất hoặc tinh thần xảy ra mà không có nguyên nhân rõ ràng.

A physical or mental condition that occurs without any obvious cause.

Ví dụ

Many people suffer from organic disorder without knowing the cause.

Nhiều người bị rối loạn hữu cơ mà không biết nguyên nhân.

She does not have an organic disorder; her symptoms are psychological.

Cô ấy không bị rối loạn hữu cơ; triệu chứng của cô ấy là tâm lý.

Is organic disorder common among teenagers in urban areas?

Rối loạn hữu cơ có phổ biến trong giới trẻ ở thành phố không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Organic disorder cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Organic disorder

Không có idiom phù hợp